1
|
191121SNLBWHVX0000050
|
AMMONIUM CHLORIDE NH4Cl. Hàm lượng: 99.5%min. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành xi mạ. hàng mới 100%.CAS: 12125-02-9
|
Công Ty TNHH Văn Minh
|
TIANJIN TIANKAI CHEMICAL INDUSTRIES IMP&EXP CORPORATION LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
48 TNE
|
2
|
TLLYHCJU21121704
|
Ammonium chloride.Dùng cho ngành xi mạ.CAS(12125-02-9), CTHH(NH4CL). Hàng mới 100% (25kg/bag)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BảO NAM PHáT
|
TIANJIN TIANKAI CHEMICAL INDUSTRIES IMP&EXP CORP
|
2021-10-19
|
CHINA
|
50 TNE
|
3
|
260121SNLBWHVX0000005
|
AMMONIUM CHLORIDE NH4Cl. Hàm lượng: 99.5%min. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành xi mạ. hàng mới 100%.CAS: 12125-02-9
|
Công Ty TNHH Văn Minh
|
TIANJIN TIANKAI CHEMICAL INDUSTRIES IMP&EXP CORPORATION
|
2021-08-03
|
CHINA
|
48 TNE
|
4
|
TLLYHCJH21081701
|
Ammonium chloride.Dùng cho ngành xi mạ.CAS(12125-02-9), CTHH(NH4CL). Hàng mới 100% (25kg/bag)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BảO NAM PHáT
|
TIANJIN TIANKAI CHEMICAL INDUSTRIES IMP&EXP CORP
|
2021-07-15
|
CHINA
|
50 TNE
|
5
|
TLLYHCJH21081701
|
Ammonium chloride.Dùng cho ngành xi mạ.CAS(12125-02-9), CTHH(NH4CL). Hàng mới 100% (25kg/bag)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BảO NAM PHáT
|
TIANJIN TIANKAI CHEMICAL INDUSTRIES IMP&EXP CORP
|
2021-07-15
|
CHINA
|
50 TNE
|
6
|
190521GOSUWUH9504592
|
AMMONIUM CHLORIDE NH4Cl. Hàm lượng: 99.5%min. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành xi mạ. hàng mới 100%.CAS: 12125-02-9
|
Công Ty TNHH Văn Minh
|
TIANJIN TIANKAI CHEMICAL INDUSTRIES IMP&EXP CORPORATION
|
2021-06-17
|
CHINA
|
48 TNE
|
7
|
TLLYHCJU21051703
|
Ammonium chloride.Dùng cho ngành xi mạ.CAS(12125-02-9), CTHH(NH4CL). Hàng mới 100% (25kg/bag)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BảO NAM PHáT
|
TIANJIN TIANKAI CHEMICAL INDUSTRIES IMP&EXP CORP
|
2021-05-04
|
CHINA
|
50 TNE
|
8
|
TLLYHCJU21061708
|
Ammonium chloride.Dùng cho ngành xi mạ.CAS(12125-02-9), CTHH(NH4CL). Hàng mới 100% (25kg/bag)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BảO NAM PHáT
|
TIANJIN TIANKAI CHEMICAL INDUSTRIES IMP&EXP CORP
|
2021-04-05
|
CHINA
|
25 TNE
|
9
|
EGLV158000162939
|
Ammonium chloride.Dùng cho ngành xi mạ.CAS(12125-02-9), CTHH(NH4CL). Hàng mới 100% (25kg/bag)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BảO NAM PHáT
|
TIANJIN TIANKAI CHEMICAL INDUSTRIES IMP&EXP CORP
|
2021-04-01
|
CHINA
|
50 TNE
|
10
|
EGLV158000170923
|
Ammonium chloride.Dùng cho ngành xi mạ.CAS(12125-02-9), CTHH(NH4CL). Hàng mới 100% (25kg/bag)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BảO NAM PHáT
|
TIANJIN TIANKAI CHEMICAL INDUSTRIES IMP&EXP CORP
|
2021-01-02
|
CHINA
|
50 TNE
|