1
|
16040087493
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE ACETATE .Lot: NDAC220212, sx:01/2022, hsd:01/2027,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 9 ,GP 0188/22/TY-QLT ).
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS (ASIA) PTE,LTD.(CO.REG 200810089E)
|
2022-03-16
|
CHINA
|
10 KGM
|
2
|
16040087493
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE .Lot: NEDNa220207, sx:01/2022, hsd:01/2027,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 10 ,GP 0188/22/TY-QLT ).
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS (ASIA) PTE,LTD.(CO.REG 200810089E)
|
2022-03-16
|
CHINA
|
15 KGM
|
3
|
16040087493
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PREDNISOLONE .Lot:XPL220207, sx:01/2022, hsd:01/2027,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 6 ,GP 0188/22/TY-QLT ).
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS (ASIA) PTE,LTD.(CO.REG 200810089E)
|
2022-03-16
|
CHINA
|
40 KGM
|
4
|
16065685196
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE .Lot:NEDNa211109, sx:11/2021, hsd:11/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 2 ,GP 1313/21/TY-QLT ).
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS (ASIA) PTE,LTD.(CO.REG 200810089E)
|
2021-12-14
|
CHINA
|
20 KGM
|
5
|
050321160 3865 1723
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE . Lot: NEDNa210206 , sx:01/2021, hsd:01/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd. ( Mục 1, GP 0225/21/TY-QLT ).
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS (ASIA) PTE,LTD.(CO.REG 200810089E)
|
2021-12-03
|
CHINA
|
10 KGM
|
6
|
16065683601
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :DEXAMETHASONE .Lot:NED211110, sx:10/2021, hsd:10/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 10 ,GP 1283/21/TY-QLT ).
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS (ASIA) PTE,LTD.(CO.REG 200810089E)
|
2021-11-29
|
CHINA
|
20 KGM
|
7
|
16065680263
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: PREDNISOLONE. Lot: NPL210815, sx: 07/2021, hsd: 07/2026, nsx: Tianjin tianyao pharmaceuticals co.,ltd. (Mục 7, GP 1000/21/TY-QLT)
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS (ASIA) PTE,LTD.(CO.REG 200810089E)
|
2021-09-24
|
CHINA
|
20 KGM
|
8
|
16065680263
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE.Lot:NEDNa210804,sx:07/2021, hsd:07/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals (Asia) Pte.,ltd.(Mục 10 ,GP 0955/21/TY-QLT ).
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS (ASIA) PTE,LTD.(CO.REG 200810089E)
|
2021-09-24
|
CHINA
|
20 KGM
|
9
|
16063948916
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :DEXAMETHASONE ACETATE.Lot:NDAC210401,sx:03/2021, hsd:03/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 15,GP 0863/21/TY-QLT ).
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS (ASIA) PTE,LTD.(CO.REG 200810089E)
|
2021-08-16
|
CHINA
|
10 KGM
|
10
|
16063948916
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE.Lot:NEDNa210801,sx:07/2021, hsd:07/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 3,GP 0863/21/TY-QLT ).
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS (ASIA) PTE,LTD.(CO.REG 200810089E)
|
2021-08-16
|
CHINA
|
25 KGM
|