|
1
|
11018800810065600
|
Dây thép không hợp kim, được mạ kẽm, tiêu chuẩn BS EN 10244-2, chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng, dùng để giáp sợi dây cáp điện, Size 1.60mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Địa ốc - Cáp Điện Thịnh Phát
|
TIANJIN YINSHAN MANUFACTURE AND TRADE CO., LTD
|
2018-10-11
|
CHINA
|
2800 KGM
|
|
2
|
11018800810065600
|
Dây thép không hợp kim, được mạ kẽm, tiêu chuẩn BS EN 10244-2, chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng, dùng để giáp sợi dây cáp điện, Size 1.25mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Địa ốc - Cáp Điện Thịnh Phát
|
TIANJIN YINSHAN MANUFACTURE AND TRADE CO., LTD
|
2018-10-11
|
CHINA
|
2800 KGM
|
|
3
|
11018800810065600
|
Dây thép không hợp kim, được mạ kẽm, tiêu chuẩn BS EN 10244-2, chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng, dùng để giáp sợi dây cáp điện, Size 0.08mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Địa ốc - Cáp Điện Thịnh Phát
|
TIANJIN YINSHAN MANUFACTURE AND TRADE CO., LTD
|
2018-10-11
|
CHINA
|
5530 KGM
|
|
4
|
800810052820
|
Dây thép không hợp kim, được mạ kẽm, tiêu chuẩn BS EN 10244-2, chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng, dùng để giáp sợi dây cáp điện, Size 3.00mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Địa ốc - Cáp Điện Thịnh Phát
|
TIANJIN YINSHAN MANUFACTURE AND TRADE CO., LTD
|
2018-08-15
|
CHINA
|
5300 KGM
|
|
5
|
800810052820
|
Dây thép không hợp kim, được mạ kẽm, tiêu chuẩn BS EN 10244-2, chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng, dùng để giáp sợi dây cáp điện, Size 2.70mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Địa ốc - Cáp Điện Thịnh Phát
|
TIANJIN YINSHAN MANUFACTURE AND TRADE CO., LTD
|
2018-08-15
|
CHINA
|
5200 KGM
|
|
6
|
800810047505
|
Dây thép không hợp kim, được mạ kẽm, tiêu chuẩn BS EN 10244-2, chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng, dùng để giáp sợi dây cáp điện, Size 1.60mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Địa ốc - Cáp Điện Thịnh Phát
|
TIANJIN YINSHAN MANUFACTURE AND TRADE CO., LTD
|
2018-07-20
|
CHINA
|
5500 KGM
|
|
7
|
800810047505
|
Dây thép không hợp kim, được mạ kẽm, tiêu chuẩn BS EN 10244-2, chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng, dùng để giáp sợi dây cáp điện, Size 1.25mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Địa ốc - Cáp Điện Thịnh Phát
|
TIANJIN YINSHAN MANUFACTURE AND TRADE CO., LTD
|
2018-07-20
|
CHINA
|
5500 KGM
|
|
8
|
8.0081000432e+11
|
Dây thép không hợp kim, được mạ kẽm, tiêu chuẩn BS EN 10244-2, chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng, dùng để giáp sợi dây cáp điện, Size 2.50mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Địa ốc - Cáp Điện Thịnh Phát
|
TIANJIN YINSHAN MANUFACTURE AND TRADE CO., LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
7400 KGM
|
|
9
|
8.0081000432e+11
|
Dây thép không hợp kim, được mạ kẽm, tiêu chuẩn BS EN 10244-2, chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng, dùng để giáp sợi dây cáp điện, Size 2.00mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Địa ốc - Cáp Điện Thịnh Phát
|
TIANJIN YINSHAN MANUFACTURE AND TRADE CO., LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
7400 KGM
|
|
10
|
8.0081000432e+11
|
Dây thép không hợp kim, được mạ kẽm, tiêu chuẩn BS EN 10244-2, chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng, dùng để giáp sợi dây cáp điện, Size 1.60mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Địa ốc - Cáp Điện Thịnh Phát
|
TIANJIN YINSHAN MANUFACTURE AND TRADE CO., LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
7400 KGM
|