1
|
050122TTTINCHPH2201157
|
RM-01-00093-V02#&COPPER CLAD LAMINATE EM-888 - Tấm ép lớp được tráng phủ đồng, là nguyên vật liệu dùng trong sản xuất bảng mạch (PCB),kích thước 690mm*610mm
|
CôNG TY TNHH MEGAELEC
|
TIGERELEC CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
300 PCE
|
2
|
050122TTTINCHPH2201157
|
RM-01-00093-V02#&COPPER CLAD LAMINATE EM-888 - Tấm ép lớp được tráng phủ đồng, là nguyên vật liệu dùng trong sản xuất bảng mạch (PCB),kích thước 690mm*610mm
|
CôNG TY TNHH MEGAELEC
|
TIGERELEC CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
300 PCE
|
3
|
132200013705965
|
EX-03-00135#&PRINTOGANTH MV BASIC:Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ;TP chính là natri hydroxit, niken sunphat và phụ gia,lỏng; 30kg/can. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MEGAELEC
|
TIGERELEC CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
300000 GRM
|
4
|
291221TTTINCHPH2112155
|
EX-02-00002-V01#&Sodium Metaperiodate powder - Bột muối Natri periodat dùng để loại bỏ màng mực in (NaIO4)
|
CôNG TY TNHH MEGAELEC
|
TIGERELEC CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
7000 GRM
|
5
|
132200016065331
|
EX-03-00095-V01#&NaOH 25% ( Dung dịch Sodium Hydroxide 25% ).
|
CôNG TY TNHH MEGAELEC
|
TIGERELEC CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1880000 GRM
|
6
|
132200016759558
|
EX-03-00095-V01#&NaOH 25% ( Dung dịch Sodium Hydroxide 25% ).
|
CôNG TY TNHH MEGAELEC
|
TIGERELEC CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1920000 GRM
|
7
|
132200016606627
|
EX-03-00135#&CU REDUCTION SOLUTION:Chế phẩm hóa chất;TP chính:fomaldehyde (CAS 50-00-0),methanol (CAS 67-56-1) và phụ gia, lỏng, dùng trong ngành CN ximạ;200kg/can
|
CôNG TY TNHH MEGAELEC
|
TIGERELEC CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
400000 GRM
|
8
|
132200016606627
|
EX-03-00135#&PRINTOGANTH MV COPPER: Chế phẩm hóa học dùng trong CN mạ;TP chính: hỗn hợp muối sulphat của đồng,niken và phụ gia trong MT axit, dạng lỏng; Cas:7758-98-7, 87-69-4, 7664-93-9, 7786-81-4
|
CôNG TY TNHH MEGAELEC
|
TIGERELEC CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
400000 GRM
|
9
|
132200016606627
|
EX-03-00135#&PRINTOGANTH MV BASIC: Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ (thành phần gồm: natri hydroxit, niken sunphat và phụ gia, dạng lỏng); Cas: 1310-73-2(>=7-10%), 7786-81-4(>=0.5-<1%)
|
CôNG TY TNHH MEGAELEC
|
TIGERELEC CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
120000 GRM
|
10
|
132200016319773
|
EX-03-00135#&PRINTOGANTH MV COPPER: Chế phẩm hóa học dùng trong CN mạ;TP chính: hỗn hợp muối sulphat của đồng,niken và phụ gia trong MT axit, dạng lỏng; Cas:7758-98-7, 87-69-4, 7664-93-9, 7786-81-4
|
CôNG TY TNHH MEGAELEC
|
TIGERELEC CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
400000 GRM
|