|
1
|
020322CSVNHPH2B006
|
Cao su tổng hợp styren butadien dạng nguyên sinh (SBS), mã YH-792E (số CAS 9003-55-8), dạng hạt, dùng làm NLSX keo dán, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGBOND VIệT NAM
|
TOLL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
2.1 TNE
|
|
2
|
281121SITGYUHPJ01569
|
Bột cao su tổng hợp dạng nguyên sinh dùng trong ngành sản xuất nến THERMOPLASTIC ELASTOMER SEBS YH-502T; nhà sản xuất SINOPEC. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thành Đạt
|
TOLL INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
8.32 TNE
|
|
3
|
170322SITGYUSGG04094
|
Phân amoni sulphat ( Phân SA ), HV02-Ammonium Sulphate , Phân Bón Dạng hạt , Hàm lượng : N : 20,5 % , S : 23% , Độ ẩm : 1% . Đóng bao 50Kg/Bao
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Vận Tải Hồng Vân
|
TOLL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2022-04-29
|
CHINA
|
371 TNE
|
|
4
|
240322SITGYUHPJ01679
|
Bột cao su tổng hợp dạng nguyên sinh dùng trong ngành sản xuất nến THERMOPLASTIC ELASTOMER SEPS YH-4051; nhà sản xuất SINOPEC. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thành Đạt
|
TOLL INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
2.08 TNE
|
|
5
|
240322SITGYUHPJ01679
|
Bột cao su tổng hợp dạng nguyên sinh dùng trong ngành sản xuất nến THERMOPLASTIC ELASTOMER SEBS YH-502T; nhà sản xuất SINOPEC. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thành Đạt
|
TOLL INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
6.24 TNE
|
|
6
|
170322ACHG002628
|
Phân amoni sulphat ( Phân SA ), HV02-Ammonium Sulphate , Phân Bón Dạng hạt , Hàm lượng : N : 20,5 % , S : 23% , Độ ẩm : 1% . Đóng bao 50Kg/Bao
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Vận Tải Hồng Vân
|
TOLL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
530 TNE
|
|
7
|
060322SITGYUHPJ01650
|
Phân vô cơ bón rễ Sulphat Amoni dạng bột (SA Nông sản Apromaco 21%) dạng bột, Nitơ 21%; lưu huỳnh(S): 24%; độ ẩm 1% Axit tự do (H2SO4) 1%. Ma:22211. Mới 100%, NSX: T02/2022, HSD: 36T
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Nông Sản
|
TOLL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2022-04-04
|
CHINA
|
432 TNE
|
|
8
|
230222SITGTXHP374284
|
Phân bón rễ sulphatamoni (SA)-Amonium sulphat Thủy Ngân, N: 20.5%; S: 24%; axit tự do: 1%; độ ẩm: 1%, 50kg/bao, hàng phù hợp với QĐ số 1338/QĐ-BVTV-PB ngày 05/09/2018 của Cục bảo vệ thực vật
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thuỷ Ngân
|
TOLL INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
400.5 TNE
|
|
9
|
130122MEDUHD211825
|
AMMONIUM SULPHATE (Phân bón Sulphat Amoni Mặt Trời Mới). TP: Nitrogen: 20% min; Sulphur: 23% min; Free Acid: 1% max; Moisture: 1% max. Đóng bao (40kg/bao) trong cont. (QĐPBLH 0386/QĐ-BVTV-PB 6/4/2018)
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Kỹ Thuật Nông Nghiệp Bình Định
|
TOLL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2022-03-22
|
CHINA
|
265 TNE
|
|
10
|
270222757210126000
|
Chất kết dính làm từ các Polymers, gade WF01 , tên thương mại: ADHESIVES BASES ON POLYMERS, GRADE WF01, dùng để sản xuất nến,quy cách đóng gói: 10 kg/bao, 20 kg/cartton, hàng mơi 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Quốc Tế Nam Bảo Hưng
|
TOLL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
1.5 TNE
|