|
1
|
030820FFZH-20070573
|
Máy đo công suất từ tính JP2581B+JP8500B, dùng để kiểm tra từ tính cuộn cảm, đồng thời phân tích các thông số cơ bản của nó. Nhà sx Mianyang Jinpeng Electromagnetism Technology Co.,Ltd. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TườNG HựU
|
TONG HUOH TECHNOLOGICAL ELECTRONIC CO., LTD.
|
2020-08-14
|
CHINA
|
1 SET
|
|
2
|
030820FFZH-20070573
|
Máy đo công suất từ tính JP2581B+JP8500B, dùng để kiểm tra từ tính cuộn cảm, đồng thời phân tích các thông số cơ bản của nó. Nhà sx Mianyang Jinpeng Electromagnetism Technology Co.,Ltd. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TườNG HựU
|
TONG HUOH TECHNOLOGICAL ELECTRONIC CO., LTD.
|
2020-08-14
|
CHINA
|
1 SET
|
|
3
|
030820FFZH-20070573
|
Máy đo công suất từ tính JP2581B+JP8500B, dùng để kiểm tra từ tính cuộn cảm, đồng thời phân tích các thông số cơ bản của nó. Nhà sx Mianyang Jinpeng Electromagnetism Technology Co.,Ltd. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TườNG HựU
|
TONG HUOH TECHNOLOGICAL ELECTRONIC CO., LTD.
|
2020-08-14
|
CHINA
|
1 SET
|
|
4
|
030820FFZH-20070573
|
Máy đo công suất từ tính JP2581B+JP8500B, dùng để kiểm tra từ tính cuộn cảm, đồng thời phân tích các thông số cơ bản của nó. Nhà sx Mianyang Jinpeng Electromagnetism Technology Co.,Ltd. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TườNG HựU
|
TONG HUOH TECHNOLOGICAL ELECTRONIC CO., LTD.
|
2020-08-14
|
CHINA
|
1 SET
|
|
5
|
030820FFZH-20070573
|
Máy đo công suất từ tính JP2581B+JP8500B, dùng để kiểm tra từ tính cuộn cảm, đồng thời phân tích các thông số cơ bản của nó. Nhà sx Mianyang Jinpeng Electromagnetism Technology Co.,Ltd. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TườNG HựU
|
TONG HUOH TECHNOLOGICAL ELECTRONIC CO., LTD.
|
2020-08-14
|
CHINA
|
1 SET
|
|
6
|
010920FFZH-20080639
|
Bình nén khí 16AHA262, chất liệu bằng thép, áp suất khí nén 1 mpa, dung tích 3 m3. Nhà sx Zhejiang Longxin Machinery Manufacture Co.,ltd, sx năm 2016. Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TườNG HựU
|
TONG HUOH TECHNOLOGICAL ELECTRONIC CO., LTD.
|
2020-05-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
7
|
010920FFZH-20080639
|
Bình nén khí LX120907B1-123, chất liệu bằng thép, áp suất khí nén 1 mpa, dung tích 0.6 m3. Nhà sx Shanghai Shenjiang Yali Rongqi Co.,ltd, sx năm 2016. Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TườNG HựU
|
TONG HUOH TECHNOLOGICAL ELECTRONIC CO., LTD.
|
2020-05-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
8
|
010920FFZH-20080639
|
Máy mài NSG-T161 dùng để mài bề mặt sản phẩm và làm sạch, điện áp 380V. Nhà sx Nissan Machine Co.,ltd, sx năm 2015. Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TườNG HựU
|
TONG HUOH TECHNOLOGICAL ELECTRONIC CO., LTD.
|
2020-05-09
|
CHINA
|
1 SET
|
|
9
|
010920FFZH-20080639
|
Bình nén khí 16AHA262, chất liệu bằng thép, áp suất khí nén 1 mpa, dung tích 3 m3. Nhà sx Zhejiang Longxin Machinery Manufacture Co.,ltd, sx năm 2016. Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TườNG HựU
|
TONG HUOH TECHNOLOGICAL ELECTRONIC CO., LTD.
|
2020-05-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
10
|
010920FFZH-20080639
|
Bình nén khí LX120907B1-123, chất liệu bằng thép, áp suất khí nén 1 mpa, dung tích 0.6 m3. Nhà sx Shanghai Shenjiang Yali Rongqi Co.,ltd, sx năm 2016. Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TườNG HựU
|
TONG HUOH TECHNOLOGICAL ELECTRONIC CO., LTD.
|
2020-05-09
|
CHINA
|
1 PCE
|