|
1
|
2911192HPH8YH284HP6878
|
VS53#&Vải lưới, khổ 54", hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vietstar
|
TOP TRIPOD GLOBAL LIMITED/DAH LIH PUH CO.,LTD
|
2019-05-12
|
CHINA
|
61.46 MTK
|
|
2
|
2911192HPH8YH284HP6878
|
VS53#&Vải lưới, khổ 43", hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vietstar
|
TOP TRIPOD GLOBAL LIMITED/DAH LIH PUH CO.,LTD
|
2019-05-12
|
CHINA
|
496.36 MTK
|
|
3
|
2911192HPH8YH284HP6878
|
VS53#&Vải lưới, khổ 42", hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vietstar
|
TOP TRIPOD GLOBAL LIMITED/DAH LIH PUH CO.,LTD
|
2019-05-12
|
CHINA
|
493.59 MTK
|
|
4
|
2911192HPH8YH284HP6878
|
VS31#&Tấm nhựa TPU (làm từ chất liệu nhựa TPU có khả năng đàn hồi), khổ 54", hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vietstar
|
TOP TRIPOD GLOBAL LIMITED/DAH LIH PUH CO.,LTD
|
2019-05-12
|
CHINA
|
175.59 MTK
|
|
5
|
2911192HPH8YH284HP6878
|
VS31#&Tấm nhựa TPU (làm từ chất liệu nhựa TPU có khả năng đàn hồi), khổ 39", hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vietstar
|
TOP TRIPOD GLOBAL LIMITED/DAH LIH PUH CO.,LTD
|
2019-05-12
|
CHINA
|
6.34 MTK
|
|
6
|
2911192HPH8YH284HP6878
|
VS20#&Dây dệt (từ xơ nhân tạo), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vietstar
|
TOP TRIPOD GLOBAL LIMITED/DAH LIH PUH CO.,LTD
|
2019-05-12
|
CHINA
|
15564 YRD
|
|
7
|
2911192HPH8YH284HP6878
|
VS17#&Vải không dệt (từ filament nhân tạo), khổ 58", hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vietstar
|
TOP TRIPOD GLOBAL LIMITED/DAH LIH PUH CO.,LTD
|
2019-05-12
|
CHINA
|
43.11 MTK
|
|
8
|
2911192HPH8YH284HP6878
|
VS14#&Vải dệt kim 100% polyester (đã nhuộm, từ xơ tổng hợp), khổ 58", hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vietstar
|
TOP TRIPOD GLOBAL LIMITED/DAH LIH PUH CO.,LTD
|
2019-05-12
|
CHINA
|
781.31 MTK
|
|
9
|
2911192HPH8YH284HP6878
|
VS4#&Vải Giả da (Vải dệt kim đã được tráng phủ), khổ 50", hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vietstar
|
TOP TRIPOD GLOBAL LIMITED/DAH LIH PUH CO.,LTD
|
2019-05-12
|
CHINA
|
18.58 MTK
|