1
|
250322EGLV024200014267
|
GS-40#&Pallet sắt sử dụng nhiều lần, kích thước (1.30x0.97x0.75)m (đóng gói quay vòng, hàng đã qua sử dụng)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOYODA GOSEI Hải phòng
|
TOYODA GOSEI CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
51 PCE
|
2
|
231221EGLV024100136424
|
GS-40#&Pallet sắt sử dụng nhiều lần, kích thước (1.30x0.97x0.75)m (đóng gói quay vòng sử dụng nhiều lần, hàng đã qua sử dụng)
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TOYODA GOSEI HảI PHòNG TạI THáI BìNH
|
TOYODA GOSEI CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
210 PCE
|
3
|
221221EGLV024100136866
|
GS-40#&Pallet sắt sử dụng nhiều lần, kích thước (1.30x0.97x0.75)m (đóng gói quay vòng, hàng đã qua sử dụng)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOYODA GOSEI Hải phòng
|
TOYODA GOSEI CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
61 PCE
|
4
|
280122EGLV024100150133
|
GS-40#&Pallet sắt sử dụng nhiều lần, kích thước (1.30x0.97x0.75)m (đóng gói quay vòng, hàng đã qua sử dụng)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOYODA GOSEI Hải phòng
|
TOYODA GOSEI CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
69 PCE
|
5
|
280122EGLV024100150141
|
GS-40#&Pallet sắt sử dụng nhiều lần, kích thước (1.30x0.97x0.75)m (đóng gói quay vòng, hàng đã qua sử dụng)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOYODA GOSEI Hải phòng
|
TOYODA GOSEI CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
217 PCE
|
6
|
190122132047462000
|
GS-40#&Pallet sắt sử dụng nhiều lần, kích thước (1.30x0.97x0.75)m (đóng gói quay vòng sử dụng nhiều lần, hàng đã qua sử dụng)
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TOYODA GOSEI HảI PHòNG TạI THáI BìNH
|
TOYODA GOSEI CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
15 PCE
|
7
|
190122132047462000
|
GS-40#&Pallet sắt sử dụng nhiều lần, kích thước (1.30x0.97x0.75)m (đóng gói quay vòng sử dụng nhiều lần, hàng đã qua sử dụng)
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TOYODA GOSEI HảI PHòNG TạI THáI BìNH
|
TOYODA GOSEI CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
231 PCE
|
8
|
190122132047462000
|
GS-60#&Lõi nhựa, kích thước 135mm dùng để phân tách, vận chuyển vô lăng trên pallet sắt SPACER 135mm (đóng gói quay vòng sử dụng nhiều lần, hàng đã qua sử dụng)
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TOYODA GOSEI HảI PHòNG TạI THáI BìNH
|
TOYODA GOSEI CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
3360 PCE
|
9
|
240222EGLV024200006329
|
GS-40#&Pallet sắt sử dụng nhiều lần, kích thước (1.30x0.97x0.75)m (đóng gói quay vòng, hàng đã qua sử dụng)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOYODA GOSEI Hải phòng
|
TOYODA GOSEI CO.,LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
60 PCE
|
10
|
270222ONEYNGOC02605700
|
GS-40#&Pallet sắt sử dụng nhiều lần, kích thước (1.30x0.97x0.75)m (đóng gói quay vòng, hàng đã qua sử dụng)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOYODA GOSEI Hải phòng
|
TOYODA GOSEI CO.,LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
175 PCE
|