1
|
310122SD22014438
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Azithromycin (Số lô: 210907007; NSX: 09/2021; HSD: 09/2024; Quy cách: 25 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
TOYUAN CO., LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
300322SD22014479
|
Kháng sinh dạng nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y: Fosfomycin Calcium EP , số lô: DY0292200028, sx: 03/2022, hh: 03/2025, Nsx: Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd (Mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HONG YIN
|
TOYUAN CO., LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
400 KGM
|
3
|
301221SD21125109
|
NL sx thuốc thú y-Tilmicosin Phosphate,dạng bột.Số lô:D210707078,D210807002 ; hạn sd 7/2024,15kg/cartons.Nhà sx:Ningxia Taiyicin Biotech CO.,LTD.Hàng mới 100%. PTPL:6367/TB-TCHQ (29/09/2020).
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIệT NAM - CHI NHáNH SảN XUấT THUốC THú Y
|
TOYUAN CO., LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
510 KGM
|
4
|
281221SD21123335
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Dihydrostreptomycin Sulfate (Số lô: S0-211021-3; S0-211023-3; NSX: 10/2021; HSD: 10/2024; Quy cách: 10 Bou/Carton - 500 Bou = 679 Kg)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
TOYUAN CO., LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
679 KGM
|
5
|
160322SD22030331
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Dihydrostreptomycin Sulfate (Số lô: S0-211040-3; S0-211044-3; NSX: 10/2021; HSD: 10/2024; Quy cách: 10 Bou/Carton - 500 Bou = 679 Kg; Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
TOYUAN CO., LIMITED
|
2022-03-25
|
CHINA
|
679 KGM
|
6
|
121221SD21121273
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Fosfomycin Sodium (Số lô: 20211006M; 20211007M; NSX: 10/2021; HSD: 10/2023; Quy cách: 20 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
TOYUAN CO., LIMITED
|
2021-12-20
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
121221AAGS066902
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Calcium Gluconate For Injection (Số lô: 3202109068; 3202109070; NSX: 09/2021; HSD: 09/2023; Quy cách: 25 kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
TOYUAN CO., LIMITED
|
2021-12-18
|
CHINA
|
10000 KGM
|
8
|
081221SD21120566
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Erythromycin Thiocyanate (Số lô: ETH4-202109513; NSX: 09/2021; HSD: 09/2025; Quy cách: 20 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
TOYUAN CO., LIMITED
|
2021-12-15
|
CHINA
|
200 KGM
|
9
|
081221SD21120904
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Fosfomycin Sodium (Số lô: 20211008M; 20211009M; NSX: 10/2021; HSD: 10/2023; Quy cách: 20 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
TOYUAN CO., LIMITED
|
2021-12-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
280621SD21060895
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tylvalosin Tartrate (Số lô: N210510019; N210510023; NSX: 05/2021; HSD: 05/2023; Quy cách: 15 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
TOYUAN CO., LIMITED
|
2021-12-07
|
CHINA
|
510 KGM
|