1
|
050122027B745279
|
M0103#&Ống thạch anh bằng thủy tinh 20X487MM (quartz tube ), dùng bảo vệ lò xo
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
UACJ TRADING CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6000 PCE
|
2
|
050122027B745279
|
M0103#&Ống thạch anh bằng thủy tinh 20X445MM (quartz tube ), dùng bảo vệ lò xo
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
UACJ TRADING CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4200 PCE
|
3
|
050122027B745279
|
M0103#&Ống thạch anh bằng thủy tinh 20x395MM (quartz tube ), dùng bảo vệ lò xo
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
UACJ TRADING CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4000 PCE
|
4
|
050122027B745279
|
M0103#&Ống thạch anh bằng thủy tinh 20X337MM (quartz tube ), dùng bảo vệ lò xo
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
UACJ TRADING CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1080 PCE
|
5
|
050122027B745279
|
M0103#&Ống thạch anh bằng thủy tinh 20X315MM (quartz tube ), dùng bảo vệ lò xo
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
UACJ TRADING CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6000 PCE
|
6
|
050122027B745279
|
M0103#&Ống thạch anh bằng thủy tinh 20X295MM (quartz tube ), dùng bảo vệ lò xo
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
UACJ TRADING CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
9000 PCE
|
7
|
070222PHOC22012696
|
M0103#&Ống thạch anh bằng thủy tinh 10.5x1600mm (quartz tube ), dùng bảo vệ lò xo
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
UACJ TRADING CORPORATION
|
2022-11-02
|
CHINA
|
21600 PCE
|
8
|
281221LPF2112330
|
M0091#&ống thủy tinh đôi O.D.20mm x 445mm L, đường kính ( 20mm x dài 445mm )
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
UACJ TRADING CORPORATION
|
2022-10-01
|
CHINA
|
7200 PCE
|
9
|
281221LPF2112330
|
M0091#&ống thủy tinh đôi O.D.20mm x 357mm L, đường kính ( 20mm x dài 357mm )
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
UACJ TRADING CORPORATION
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3600 PCE
|
10
|
281221LPF2112330
|
M0091#&ống thủy tinh đôi O.D.20mm x 290mm L, đường kính ( 20mm x dài 290mm )
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
UACJ TRADING CORPORATION
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4800 PCE
|