1
|
200621SHCHOC216001
|
Acetyl tributyl citrate, dạng lỏng, dùng trong sản xuất màng PVC,KQGĐ 1510/TB-KD9 ngày 27/11/2018, Ktra tại TK: 102071909701/A12 ngày 22/06/18) - MOSAPLASTIC 402 (ACETYL TRI-N-BUTYL CITRATE)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
UFC CORPORATION
|
2021-06-28
|
CHINA
|
1720 KGM
|
2
|
110720SHCHOC207001
|
Acetyl tributyl citrate, dạng lỏng, dùng trong sản xuất màng nhựa (KQGD: 1510/TB-KD4 ngày 27/12/18) - MOSAPLASTIC 402 (ACETYL TRI-N-BUTYL CITRATE)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
UFC CORPORATION
|
2020-07-17
|
CHINA
|
1720 KGM
|
3
|
200120SHCHOC201002
|
Acetyl tributyl citrate, dạng lỏng, dùng trong sản xuất màng nhựa ((ko thuộc phụ lục V, NĐ113), KQGD: 1510/TB-KD4 ngày 27/12/18) - MOSAPLASTIC 402 (ACETYL TRI-N-BUTYL CITRATE)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
UFC CORPORATION
|
2020-01-31
|
CHINA
|
1720 KGM
|
4
|
200120SHCHOC201002
|
Acetyl tributyl citrate, dạng lỏng, dùng trong sản xuất màng nhựa ((ko thuộc phụ lục V, NĐ113), KQGD: 1510/TB-KD4 ngày 27/12/18) - MOSAPLASTIC 402 (ACETYL TRI-N-BUTYL CITRATE)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
UFC CORPORATION
|
2020-01-31
|
CHINA
|
1720 KGM
|
5
|
050819SHCHOC198001
|
Acetyl tributyl citrate, dạng lỏng, dùng trong sản xuất màng nhựa ((ko thuộc phụ lục V, NĐ113), KQGD: 1510/TB-KD4 ngày 27/12/18) - MOSAPLASTIC 402 (ACETYL TRI-N-BUTYL CITRATE)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
UFC CORPORATION
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1720 KGM
|
6
|
280419SHCHOC194001
|
Acetyl tributyl citrate, dạng lỏng, dùng trong sản xuất màng nhựa ((ko thuộc phụ lục V, NĐ113), KQGD: 1510/TB-KD4 ngày 27/12/18) - MOSAPLASTIC 402 (ACETYL TRI-N-BUTYL CITRATE)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
UFC CORPORATION
|
2019-05-07
|
CHINA
|
1720 KGM
|
7
|
110119SHCHOC18D004
|
Acetyl tributyl citrate, dạng lỏng, dùng trong sản xuất màng nhựa ((ko thuộc phụ lục V, NĐ113), KQGD: 1510/TB-KD4 ngày 27/12/18) - MOSAPLASTIC 402 (ACETYL TRI-N-BUTYL CITRATE)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
UFC CORPORATION
|
2019-01-18
|
CHINA
|
1720 KGM
|
8
|
110119SHCHOC18D004
|
Acetyl tributyl citrate, dạng lỏng, dùng trong sản xuất màng nhựa ((ko thuộc phụ lục V, NĐ113), KQGD: 1510/TB-KD4 ngày 27/12/18) - MOSAPLASTIC 402 (ACETYL TRI-N-BUTYL CITRATE)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
UFC CORPORATION
|
2019-01-18
|
CHINA
|
1720 KGM
|
9
|
080918SHCHOC189001
|
Axit carboxylic có chức rượu nhưng không có chức oxy khác (chất hóa dẻo sx màng PVC), ko thuộc PL: V, NĐ113, Hàng chờ GĐ: 102071909701/A12 ngày 22/06/18 - MOSAPLASTIC 402 (ACETYL TRI-N-BUTYL CITRATE)
|
Công ty TNHH Hưng Nghiệp Formosa
|
UFC CORPORATION
|
2018-09-15
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
1720 KGM
|
10
|
150618SHCHOC186001
|
Axit carboxylic có chức rượu nhưng không có chức oxy khác (sử dụng như chất hóa dẻo dùng sản xuất màng PVC, (ko thuộc phụ lục V, NĐ113)) - MOSAPLASTIC 402 (ACETYL TRI-N-BUTYL CITRATE)
|
Công ty TNHH Hưng Nghiệp Formosa
|
UFC CORPORATION
|
2018-06-22
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
1290 KGM
|