|
1
|
271528338110
|
Vỏ trước (bằng nhựa) cho máy đọc mã vạch Honeywell EDA50K hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Delfi Technologies
|
WALKEN INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
2
|
271528338110
|
Vỏ trước (bằng nhựa) cho máy đọc mã vạch Bluebird EF400 hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Delfi Technologies
|
WALKEN INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
3
|
271528338110
|
Đầu đọc dùng cho máy đọc mã vạch Zebra MC9090, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Delfi Technologies
|
WALKEN INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
60 SET
|
|
4
|
271528338110
|
Đầu in nhiệt (độ phân giải 203dpi) dùng cho máy in mã vạch (in nhiệt) Sato CL4NX, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Delfi Technologies
|
WALKEN INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
271528338110
|
Đầu in nhiệt (độ phân giải 300dpi) dùng cho máy in mã vạch (in nhiệt) Toshiba SX5T, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Delfi Technologies
|
WALKEN INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
2 SET
|
|
6
|
271528338110
|
Đầu in nhiệt (độ phân giải 203dpi) dùng cho máy in mã vạch (in nhiệt) Zebra ZT410, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Delfi Technologies
|
WALKEN INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
7
|
271528338110
|
Đầu in nhiệt (độ phân giải 203dpi) dùng cho máy in mã vạch Zebra ZM400, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Delfi Technologies
|
WALKEN INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
8
|
289049200030
|
Vỏ trước và sau (bằng nhựa) cho máy đọc mã vạch Zebra MC33K, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Delfi Technologies
|
WALKEN INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-01-28
|
CHINA
|
2 SET
|
|
9
|
289049200030
|
Đầu in nhiệt (độ phân giải 203dpi) dùng cho máy in mã vạch (in nhiệt) Zebra ZT410, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Delfi Technologies
|
WALKEN INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-01-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
10
|
289049200030
|
Đầu in nhiệt (độ phân giải 203dpi) dùng cho máy in mã vạch Zebra ZM400, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Delfi Technologies
|
WALKEN INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-01-28
|
CHINA
|
1 PCE
|