1
|
040121SAN2024SHO501
|
SWVNPL001#&Nhôm hợp kim ADC12. Dạng thanh, kích thước (45x10x6.5)cm. Mới 100%.
|
Công ty TNHH SHINWA Việt Nam
|
WANG KEI YIP DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-01-18
|
CHINA
|
20243 KGM
|
2
|
240820HASLC5T200800657
|
SWVNPL001#&Nhôm hợp kim ADC12. Dạng thanh, kích thước (45x10x6.5)cm. Mới 100%.
|
Công ty TNHH SHINWA Việt Nam
|
WANG KEI YIP DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-09-23
|
CHINA
|
20202 KGM
|
3
|
131219SFJ1926SHO501
|
SWVNPL001#&Nhôm hợp kim ADC12. Dạng thanh, kích thước (45x10x6.5)cm. Mới 100%.
|
Công ty TNHH SHINWA Việt Nam
|
WANG KEI YIP DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-12-23
|
CHINA
|
20725 KGM
|
4
|
131219SFJ1926SHO501
|
SWVNPL001#&Nhôm hợp kim ADC12. Mới 100%.
|
Công ty TNHH SHINWA Việt Nam
|
WANG KEI YIP DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-12-23
|
CHINA
|
20725 KGM
|
5
|
170719713910174000
|
SWVNPL001#&Nhôm hợp kim ADC12. Mới 100%.
|
Công ty TNHH SHINWA Việt Nam
|
WANG KEI YIP DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-07-25
|
CHINA
|
20415 KGM
|
6
|
190419713910077000
|
SWVNPL001#&Nhôm hợp kim ADC12. Mới 100%.
|
Công ty TNHH SHINWA Việt Nam
|
WANG KEI YIP DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-03-05
|
CHINA
|
20631 KGM
|
7
|
190419713910077000
|
SWVNPL001#&Nhôm hợp kim ADC12. Mới 100%.
|
Công ty TNHH SHINWA Việt Nam
|
WANG KEI YIP DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-03-05
|
CHINA
|
20631 KGM
|