|
1
|
112100008635009
|
NLTOP-48#&Chất xúc tác làm mềm mút xốp ADDITIVE 2204 20KG 3H1 ( 1 thùng = 20 kg ) dùng trong công nghiệp sản xuất giầy dép
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU TAM DươNG
|
WEI SHENG SHOES MATERIAL CO.,LTD / TOP PERFORMANCE GROUP INC
|
2021-07-01
|
CHINA
|
40 KGM
|
|
2
|
112100008635009
|
NLTOP-47#&Chất xúc tác làm mềm nhựa ELASTOPAN ADDITIVE 9406 18KG 3H1 ( 1 thùng = 18 kg ) dùng trong công nghiệp sản xuất giầy dép
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU TAM DươNG
|
WEI SHENG SHOES MATERIAL CO.,LTD / TOP PERFORMANCE GROUP INC
|
2021-07-01
|
CHINA
|
18 KGM
|
|
3
|
112100008635009
|
NLTOP-48#&Chất xúc tác làm mềm mút xốp ADDITIVE CX 93024 18KG 3H1 ( 1 thùng = 18 kg ) dùng trong công nghiệp sản xuất giầy dép
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU TAM DươNG
|
WEI SHENG SHOES MATERIAL CO.,LTD / TOP PERFORMANCE GROUP INC
|
2021-07-01
|
CHINA
|
18 KGM
|
|
4
|
112100008635009
|
NLTOP-47#&Chất xúc tác làm mềm nhựa ELASTOPAN ADDITIVE CX9323 18KG 3H1 ( 1 thùng = 18 kg ) dùng trong công nghiệp sản xuất giầy dép
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU TAM DươNG
|
WEI SHENG SHOES MATERIAL CO.,LTD / TOP PERFORMANCE GROUP INC
|
2021-07-01
|
CHINA
|
54 KGM
|
|
5
|
112100008635009
|
NLTOP-46#&Nhựa amino dạng nguyên sinh ELASTOPAN CS 7579 101 C-B 220KG 1A1 ( 1 thùng = 220 kg ) dùng trong công nghiệp sản xuất giầy dép
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU TAM DươNG
|
WEI SHENG SHOES MATERIAL CO.,LTD / TOP PERFORMANCE GROUP INC
|
2021-07-01
|
CHINA
|
1320 KGM
|
|
6
|
112100008635009
|
NLTOP-46#&Nhựa amino dạng nguyên sinh ELASTOPAN CS 7579 103 C-A 200KG 1A2 ( 1 thùng = 200 kg ) dùng trong công nghiệp sản xuất giầy dép
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU TAM DươNG
|
WEI SHENG SHOES MATERIAL CO.,LTD / TOP PERFORMANCE GROUP INC
|
2021-07-01
|
CHINA
|
2400 KGM
|
|
7
|
30121721011463100
|
NLTOP-47#&Chất xúc tác làm mềm nhựa ELASTOPAN ADDITIVE CX9323 18KG 3H1 ( 1 thùng = 18 kg ) dùng trong công nghiệp sản xuất giầy dép
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU TAM DươNG
|
WEI SHENG SHOES MATERIAL CO.,LTD / TOP PERFORMANCE GROUP INC
|
2021-05-01
|
CHINA
|
144 KGM
|
|
8
|
30121721011463100
|
NLTOP-46#&Nhựa amino dạng nguyên sinh ELASTOPAN CS 7579 101 C-B 220KG 1A1 ( 1 thùng = 220 kg ) dùng trong công nghiệp sản xuất giầy dép
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU TAM DươNG
|
WEI SHENG SHOES MATERIAL CO.,LTD / TOP PERFORMANCE GROUP INC
|
2021-05-01
|
CHINA
|
4180 KGM
|
|
9
|
30121721011463100
|
NLTOP-46#&Nhựa amino dạng nguyên sinh ELASTOPAN CS 7579 103 C-A 200KG 1A2 ( 1 thùng = 200 kg ) dùng trong công nghiệp sản xuất giầy dép
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU TAM DươNG
|
WEI SHENG SHOES MATERIAL CO.,LTD / TOP PERFORMANCE GROUP INC
|
2021-05-01
|
CHINA
|
7800 KGM
|
|
10
|
30121721011463100
|
NLTOP-48#&Chất xúc tác làm mềm mút xốp ADDITIVE 2204 20KG 3H1 ( 1 thùng = 20 kg ) dùng trong công nghiệp sản xuất giầy dép
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU TAM DươNG
|
WEI SHENG SHOES MATERIAL CO.,LTD / TOP PERFORMANCE GROUP INC
|
2021-05-01
|
CHINA
|
100 KGM
|