|
1
|
220721ZSE21070358
|
ACT01#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần gọng của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 3.5~4.0mm)
|
CôNG TY TNHH NEO OPTICAL
|
WENZHOU XIPU PLASTIC CO.,LTD
|
2021-02-08
|
CHINA
|
2466.1 KGM
|
|
2
|
220721ZSE21070358
|
ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
|
CôNG TY TNHH NEO OPTICAL
|
WENZHOU XIPU PLASTIC CO.,LTD
|
2021-02-08
|
CHINA
|
6217 KGM
|
|
3
|
270621ZSE21060366
|
ACT01#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần gọng của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 3.5~4.0mm)
|
CôNG TY TNHH NEO OPTICAL
|
WENZHOU XIPU PLASTIC CO.,LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
4827.4 KGM
|
|
4
|
270621ZSE21060366
|
ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
|
CôNG TY TNHH NEO OPTICAL
|
WENZHOU XIPU PLASTIC CO.,LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
4319.9 KGM
|
|
5
|
310521ZSE21050457
|
ACT01#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần gọng của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 3.5~4.0mm)
|
CôNG TY TNHH NEO OPTICAL
|
WENZHOU XIPU PLASTIC CO.,LTD
|
2021-03-06
|
CHINA
|
2422.6 KGM
|
|
6
|
310521ZSE21050457
|
ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
|
CôNG TY TNHH NEO OPTICAL
|
WENZHOU XIPU PLASTIC CO.,LTD
|
2021-03-06
|
CHINA
|
6217.8 KGM
|
|
7
|
112100012074619
|
ACT01#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần gọng của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 3.5~4.0mm)
|
CôNG TY TNHH NEO OPTICAL
|
WENZHOU XIPU PLASTIC CO.,LTD.
|
2021-05-13
|
CHINA
|
484.9 KGM
|
|
8
|
112100012074619
|
ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
|
CôNG TY TNHH NEO OPTICAL
|
WENZHOU XIPU PLASTIC CO.,LTD.
|
2021-05-13
|
CHINA
|
680.74 KGM
|