1
|
814425561568
|
PL09#&Chun dệt (Dải cao su lưu hóa được bọc bằng sợi dệt)
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
WINWAVE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2537 YRD
|
2
|
7765 1407 1100
|
NPL15#&Vải 82% nylon 18% spandex, Dệt kim, K : 49"
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN WIN VINA
|
WINWAVE CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
172 MTK
|
3
|
7757 0094 4515
|
NPL15#&Vải 82% nylon 18% spandex, Dệt kim, K:60"
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN WIN VINA
|
WINWAVE CORP
|
2022-12-01
|
CHINA
|
165 MTK
|
4
|
050122FXMSE2201026
|
V02#&Vải 100% Polyester, khổ 58/60" ( Vải dệt kim, được làm từ xơ sợi tổng hợp Polyester, đã nhuộm)
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
WINWAVE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
21523.31 MTK
|
5
|
050122FXMSE2201026
|
VT61#&Vải 85% Nylon, 15% spandex, khổ 58/60" ( Vải dệt kim, có tỷ trọng sợi đàn hồi không vượt quá 20%, đã nhuộm)
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
WINWAVE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
30880.97 MTK
|
6
|
080322FXMSE2203056
|
VT123#&Vải 84% Nylon, 16% Spandex, khổ 122cm ( Vải dệt kim, có tỷ trọng sợi đàn hồi không vượt quá 20%, đã nhuộm)
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
WINWAVE CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2455.37 MTK
|
7
|
080122PEWSE2201012
|
PL14#&Dây viền dựng ( Các dải bện dạng dải)
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
WINWAVE CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
724 YRD
|
8
|
080122PEWSE2201012
|
PL25#&Đệm ngực ( Được làm từ bông)
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
WINWAVE CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
31419 SET
|
9
|
080122FXMSE2201074
|
VT89#&Vải 86% Nylon, 14% Spandex, khổ 55/57" ( Vải dệt kim, Có tỷ trọng sợi đàn hồi không vượt quá 20%, đã nhuộm)
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
WINWAVE CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
6345.3 MTK
|
10
|
775687781010
|
VT07#&Vải 82% Nylon, 18% Spandex, Vải dệt kim có thành phần sợi đàn hồi không quá 20%, đã nhuộm, khổ 60''
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
WINWAVE CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
271.74 MTK
|