|
1
|
071120COAU7227468180
|
Thép hình chữ L không hợp kim cán nóng, GRADE: SS400, kích thước (75*50*8)mm x 6m,hàm lượng carbon 0.13%,chưa gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3101:2010, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KINH BắC
|
WINZONE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
3.48 TNE
|
|
2
|
071120COAU7227468180
|
Thép hình chữ L không hợp kim cán nóng, GRADE: SS400, kích thước (75*50*6)mm x 6m,hàm lượng carbon 0.15%,chưa gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3101:2010, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KINH BắC
|
WINZONE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
3.45 TNE
|
|
3
|
071120COAU7227468180
|
Thép hình chữ L không hợp kim cán nóng, GRADE: SS400, kích thước (63*40*6)mm x 6m,hàm lượng carbon 0.16%,chưa gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3101:2010, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KINH BắC
|
WINZONE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
0.33 TNE
|
|
4
|
071120COAU7227468180
|
Thép hình chữ L không hợp kim cán nóng, GRADE: SS400, kích thước (140*90*10)mm x 9m,hàm lượng carbon 0.14%,chưa gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3101:2010, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KINH BắC
|
WINZONE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
4.25 TNE
|
|
5
|
071120COAU7227468180
|
Thép hình chữ L không hợp kim cán nóng, GRADE: SS400, kích thước (125*80*10)mm x 9m,hàm lượng carbon 0.13%,chưa gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3101:2010, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KINH BắC
|
WINZONE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
3.34 TNE
|
|
6
|
071120COAU7227468180
|
Thép hình chữ L không hợp kim cán nóng, GRADE: SS400, kích thước (100*63*8)mm x 9m,hàm lượng carbon 0.15%,chưa gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3101:2010, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KINH BắC
|
WINZONE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
3.02 TNE
|
|
7
|
071120COAU7227468180
|
Thép hình chữ L không hợp kim cán nóng, GRADE: SS400, kích thước (100*63*6)mm x 9m,hàm lượng carbon 0.14%,chưa gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3101:2010, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KINH BắC
|
WINZONE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
1.36 TNE
|
|
8
|
071120COAU7227468180
|
Thép hình chữ L không hợp kim cán nóng, GRADE: SS400, kích thước (75*50*8)mm x 6m,hàm lượng carbon 0.13%,chưa gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3101:2010, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KINH BắC
|
WINZONE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
3.48 TNE
|
|
9
|
071120COAU7227468180
|
Thép hình chữ L không hợp kim cán nóng, GRADE: SS400, kích thước (75*50*6)mm x 6m,hàm lượng carbon 0.15%,chưa gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3101:2010, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KINH BắC
|
WINZONE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
3.45 TNE
|
|
10
|
071120COAU7227468180
|
Thép hình chữ L không hợp kim cán nóng, GRADE: SS400, kích thước (63*40*6)mm x 6m,hàm lượng carbon 0.16%,chưa gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3101:2010, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KINH BắC
|
WINZONE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
0.33 TNE
|