1
|
080619SITGTXHP259138
|
Thân neo bằng thép 5x0.6" (phụ kiện dùng trong xây dựng). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH UTRACON VIệT NAM
|
WIRE & WIRE PRODUCTS (L) LTD
|
2019-06-24
|
CHINA
|
1500 PCE
|
2
|
080619SITGTXHP259138
|
Đầu neo bằng thép 4x0.6" (phụ kiện dùng trong xây dựng). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH UTRACON VIệT NAM
|
WIRE & WIRE PRODUCTS (L) LTD
|
2019-06-24
|
CHINA
|
1500 PCE
|
3
|
080619SITGTXHP259138
|
Thân neo bằng thép 4x0.6" (phụ kiện dùng trong xây dựng). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH UTRACON VIệT NAM
|
WIRE & WIRE PRODUCTS (L) LTD
|
2019-06-24
|
CHINA
|
1500 PCE
|
4
|
080619SITGTXHP259138
|
Đầu neo bằng thép 5x0.6" (phụ kiện dùng trong xây dựng). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH UTRACON VIệT NAM
|
WIRE & WIRE PRODUCTS (L) LTD
|
2019-06-24
|
CHINA
|
1500 PCE
|
5
|
231018CULTJN18001099
|
Đầu neo bằng thép 5x0.5" (phụ kiện dùng trong xây dựng). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH UTRACON VIệT NAM
|
WIRE & WIRE PRODUCTS (L) LTD
|
2018-11-07
|
MALAYSIA
|
2000 PCE
|
6
|
231018CULTJN18001099
|
Đầu neo bằng thép 3x0.5" (phụ kiện dùng trong xây dựng). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH UTRACON VIệT NAM
|
WIRE & WIRE PRODUCTS (L) LTD
|
2018-11-07
|
MALAYSIA
|
550 PCE
|
7
|
231018CULTJN18001099
|
Đầu neo bằng thép 4x0.6" (phụ kiện dùng trong xây dựng). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH UTRACON VIệT NAM
|
WIRE & WIRE PRODUCTS (L) LTD
|
2018-11-07
|
MALAYSIA
|
600 PCE
|
8
|
231018CULTJN18001099
|
Thân neo bằng thép 4x0.6" (phụ kiện dùng trong xây dựng). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH UTRACON VIệT NAM
|
WIRE & WIRE PRODUCTS (L) LTD
|
2018-11-07
|
MALAYSIA
|
2000 PCE
|
9
|
231018CULTJN18001099
|
Đầu neo bằng thép 2x0.6" (phụ kiện dùng trong xây dựng). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH UTRACON VIệT NAM
|
WIRE & WIRE PRODUCTS (L) LTD
|
2018-11-07
|
MALAYSIA
|
1500 PCE
|
10
|
231018CULTJN18001099
|
Thân neo bằng thép 2x0.6" (phụ kiện dùng trong xây dựng). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH UTRACON VIệT NAM
|
WIRE & WIRE PRODUCTS (L) LTD
|
2018-11-07
|
MALAYSIA
|
2000 PCE
|