|
1
|
2629681585
|
PL10.17#&Dây các loại
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
WISEL INK INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
1309.73 YRD
|
|
2
|
050819COAU7071609100
|
PL12.08#&Giấy các loại (các sản phẩm bằng giấy bìa , đã cắt theo kích cỡ , dạng tờ - dùng trong bộ phận cắt để kẻ vẽ , đánh dấu các chi tiêt của bán thành phẩm )
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
WISELINK INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-08-15
|
CHINA
|
700 KGM
|
|
3
|
050819COAU7071609100
|
PL12.07#&Giấy chống ẩm (giấy không thấm dầu mỡ, dạng tờ )
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
WISELINK INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-08-15
|
CHINA
|
11580 KGM
|
|
4
|
301118XMJY18110797-02
|
MĐLK#&Máy đo lực kéo (HANDPI:HSV500N/100N&IMADA:FB-20K , hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
WISEL INK INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2018-12-06
|
CHINA
|
1 SET
|
|
5
|
301118XMJY18110797-01
|
PL10.31#&Giấy đóng gói
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
WISEL INK INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2018-12-06
|
CHINA
|
620 KGM
|
|
6
|
2109180268528960
|
PL10.31#&Giấy đóng gói
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
WISEL INK INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2018-09-28
|
CHINA
|
5035 KGM
|