|
1
|
776220360200
|
Ăng ten (linh kiện điện tử), mã: LK0080269, NSX: Antenna Home, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
WONGSHI ENTERPRISE LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
2
|
776220360200
|
Đầu nối dùng để nối dây cáp, không gồm phích cắm kiểu giắc và chân cắm, dòng điện 1A, mã : LK0081711, NSX : Antenna Home, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
WONGSHI ENTERPRISE LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
3
|
070322JWLEM22020588
|
Ăng ten (linh kiện điện tử), mã: LK0038731, NSX: AntennaHome, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
WONGSHI ENTERPRISE LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
3500 PCE
|
|
4
|
776465287477
|
Ăng ten (linh kiện điện tử), mã: LK0027777, NSX: AntennaHome, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
WONGSHI ENTERPRISE LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
260 PCE
|
|
5
|
776465287477
|
Ăng ten (linh kiện điện tử), mã: LK0034108, NSX: Antenna home, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
WONGSHI ENTERPRISE LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
500 PCE
|
|
6
|
776465287477
|
Ăng ten (linh kiện điện tử), mã: LK0034063, NSX: Antenna home, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
WONGSHI ENTERPRISE LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
500 PCE
|
|
7
|
1ZR4383A8604400201
|
Ăng ten (linh kiện điện tử), mã: AH3G.403, NSX: AntennaHome, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
WONGSHI ENTERPRISE LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1100 PCE
|
|
8
|
1ZR4383A8604400201
|
Ăng ten (linh kiện điện tử), mã: AHGG.101, NSX: AntennaHome, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
WONGSHI ENTERPRISE LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1100 PCE
|
|
9
|
100222SZLY220113027
|
Ăng ten (linh kiện điện tử), mã: LK0027776, NSX: AntennaHome, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
WONGSHI ENTERPRISE LIMITED
|
2022-02-14
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
10
|
100222SZLY220113027
|
Ăng ten (linh kiện điện tử), mã: LK0080269, NSX: AntennaHome, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
WONGSHI ENTERPRISE LIMITED
|
2022-02-14
|
CHINA
|
1000 PCE
|