1
|
250519TW1920B01
|
Thép Hợp Kim - Thép Cuộn Cán Mỏng,Cán Phẳng được Cán Nóng-(JIS G3132-SPHT2)-Hàm lượng Bo=Min 0.0008% (4.55mm x 1394mmx C)
|
Công ty TNHH Thép SeAH Việt Nam
|
WOO-HO INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
144508 KGM
|
2
|
250519TW1920B01
|
Thép Hợp Kim - Thép Cuộn Cán Mỏng,Cán Phẳng được Cán Nóng-(JIS G3132-SPHT2)-Hàm lượng Bo=Min 0.0008% (6.05mm x 1368mmx C)
|
Công ty TNHH Thép SeAH Việt Nam
|
WOO-HO INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
144687 KGM
|
3
|
250519TW1920B01
|
Thép Hợp Kim - Thép Cuộn Cán Mỏng,Cán Phẳng được Cán Nóng-(JIS G3132-SPHT2)-Hàm lượng Bo=Min 0.0008% (7.75mm x 1360mmx C)
|
Công ty TNHH Thép SeAH Việt Nam
|
WOO-HO INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
192912 KGM
|
4
|
250519TW1920B01
|
Thép Hợp Kim - Thép Cuộn Cán Mỏng,Cán Phẳng được Cán Nóng-(JIS G3132-SPHT2)-Hàm lượng Bo=Min 0.0008% (5.2mm x 1358mmx C)
|
Công ty TNHH Thép SeAH Việt Nam
|
WOO-HO INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
242030 KGM
|
5
|
250519TW1920B01
|
Thép Hợp Kim - Thép Cuộn Cán Mỏng,Cán Phẳng được Cán Nóng-(JIS G3132-SPHT2)-Hàm lượng Bo=Min 0.0008% (5.55mm x 1354mmx C)
|
Công ty TNHH Thép SeAH Việt Nam
|
WOO-HO INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
144643 KGM
|
6
|
250519TW1920B01
|
Thép Hợp Kim - Thép Cuộn Cán Mỏng,Cán Phẳng được Cán Nóng-(JIS G3132-SPHT2)-Hàm lượng Bo=Min 0.0008% (6.2mm x 1313mmx C)
|
Công ty TNHH Thép SeAH Việt Nam
|
WOO-HO INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
140541 KGM
|
7
|
250519TW1920B01
|
Thép Hợp Kim - Thép Cuộn Cán Mỏng,Cán Phẳng được Cán Nóng-(JIS G3132-SPHT2)-Hàm lượng Bo=Min 0.0008% (4.55mm x 1312mmx C)
|
Công ty TNHH Thép SeAH Việt Nam
|
WOO-HO INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
119590 KGM
|
8
|
250519TW1920B01
|
Thép Hợp Kim - Thép Cuộn Cán Mỏng,Cán Phẳng được Cán Nóng-(JIS G3132-SPHT2)-Hàm lượng Bo=Min 0.0008% (5.15mm x 1311mmx C)
|
Công ty TNHH Thép SeAH Việt Nam
|
WOO-HO INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
241648 KGM
|
9
|
250519TW1920B01
|
Thép Hợp Kim - Thép Cuộn Cán Mỏng,Cán Phẳng được Cán Nóng-(JIS G3132-SPHT2)-Hàm lượng Bo=Min 0.0008% (4.75mm x 1311mmx C)
|
Công ty TNHH Thép SeAH Việt Nam
|
WOO-HO INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
242281 KGM
|
10
|
250519TW1920B01
|
Thép Hợp Kim - Thép Cuộn Cán Mỏng,Cán Phẳng được Cán Nóng-(JIS G3132-SPHT2)-Hàm lượng Bo=Min 0.0008% (4.3mm x 1293mmx C)
|
Công ty TNHH Thép SeAH Việt Nam
|
WOO-HO INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
194873 KGM
|