|
1
|
90321721110265200
|
KD#&Vải không dệt từ sợi filament chưa ngâm tẩm(100% polyester, 24g/m2, khổ 60",5400 yrd, 6 cuộn, Mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HảI HOàNG
|
WU DONQ INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2021-11-03
|
CHINA
|
7525.15 MTK
|
|
2
|
90321721110265200
|
VP#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp,100% polyester, đã nhuộm ( khổ 36", 696 yrd, 4 cuộn, Mới 100% )
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HảI HOàNG
|
WU DONQ INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2021-11-03
|
CHINA
|
581.94 MTK
|
|
3
|
90321721110265200
|
VP#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp,100% polyester, đã nhuộm ( khổ 60", 7994 yrd, 53 cuộn, Mới 100% )
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HảI HOàNG
|
WU DONQ INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2021-11-03
|
CHINA
|
11140 MTK
|
|
4
|
90321721110265200
|
EV#&Eva từ cao su xốp, dạng dải (khổ 56",700 yds, 25 cuộn, Mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HảI HOàNG
|
WU DONQ INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2021-11-03
|
CHINA
|
910.45 MTK
|
|
5
|
90321721110265200
|
CD#&Giấy chống dính (giấy Kraft đã tráng một mặt bằng PE, không có chất kết dính, dạng cuộn chưa tẩy trắng, khổ 56", 8000yrd, 4 cuộn, Mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HảI HOàNG
|
WU DONQ INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2021-11-03
|
CHINA
|
10405.14 MTK
|
|
6
|
90321721110265200
|
CD#&Giấy chống dính (giấy Kraft đã tráng một mặt bằng PE, không có chất kết dính, dạng cuộn chưa tẩy trắng, khổ 46", 60000yrd, 20 cuộn, Mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HảI HOàNG
|
WU DONQ INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2021-11-03
|
CHINA
|
64103.1 MTK
|
|
7
|
90321721110265200
|
KE#&Keo đã điều chế từ nhựa ( 801) dùng bồi vải ( thành phần: Water based PU glue (cas: 68400-67-9) > 55%, Water>44.99%, các thành phần khác <0.003%, 20 kiện, 50kg/kiện, Mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HảI HOàNG
|
WU DONQ INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2021-11-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
8
|
140821ASKVH2R1320019
|
KE#&Keo đã điều chế từ nhựa ( AD986 ) dùng bồi vải ( thành phần Styrene-Acrylic Copolymer (Cas: 25213-39-2):45%, Water 55%, 32 thùng, 210kg/thùng, Mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HảI HOàNG
|
WU DONQ INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2021-08-17
|
CHINA
|
6720 KGM
|
|
9
|
140821ASKVH2R1320019
|
CD#&Giấy chống dính (giấy Kraft đã tráng một mặt bằng PE, không có chất kết dính, dạng cuộn chưa tẩy trắng, khổ 46", 12000yrd, 4 cuộn, Mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HảI HOàNG
|
WU DONQ INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2021-08-17
|
CHINA
|
12820.62 MTK
|
|
10
|
140821ASKVH2R1320019
|
EV#&Eva từ cao su xốp, dạng dải (khổ 36",500 yds, 16 cuộn, Mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HảI HOàNG
|
WU DONQ INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2021-08-17
|
CHINA
|
418.06 MTK
|