|
1
|
260322JGQD22033798
|
1K500#&Chất hữu cơ chứa dithiocarbamat. ( zinc dibenzyldithiocarbamat) (RUBBER ACCELERATOR ZBEC). công thức: C30H28N2S4Zn. CAS : 14726-36-4. nhãn hiệu: WUHAN JINGHE. dùng sản xuất lốp xe. mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
WUHAN JINGHE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
2
|
150122EGLV142104957427
|
1T141#&Chế phẩm hóa dẻo dùng trong cao su, thành phần chính gồm hỗn hợp muối kẽm của các axit béo, dạng vảy ( PEPTIZER P-40). không nhãn hiệu, mã cas:135-57-9,62125-22-8,1317-65-3,132-16-1, Mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
WUHAN JINGHE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-01-22
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
3
|
100122EGLV142104821347
|
1T141#&Chế phẩm hóa dẻo dùng trong cao su, thành phần chính gồm hỗn hợp muối kẽm của các axit béo, dạng vảy ( PEPTIZER P-40). không nhãn hiệu, mã cas:135-57-9,62125-22-8,1317-65-3,132-16-1, Mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
WUHAN JINGHE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
4
|
090122AAFI006428
|
1T141#&Chế phẩm hóa dẻo dùng trong cao su, thành phần chính gồm hỗn hợp muối kẽm của các axit béo, dạng vảy (Plasticizer A), không nhãn hiệu, mã cas:135-57-9,62125-22-8,1317-65-3,132-16-1, mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
WUHAN JINGHE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
5600 KGM
|
|
5
|
090122AAFI006428
|
1T141#&Chế phẩm hóa dẻo dùng trong cao su, thành phần chính gồm hỗn hợp muối kẽm của các axit béo, dạng vảy ( PEPTIZER P-40). không nhãn hiệu, mã cas:135-57-9,62125-22-8,1317-65-3,132-16-1, Mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
WUHAN JINGHE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
14400 KGM
|
|
6
|
090122AAFI006071
|
1T141#&Chế phẩm hóa dẻo dùng trong cao su, thành phần chính gồm hỗn hợp muối kẽm của các axit béo, dạng vảy ( PEPTIZER P-40). không nhãn hiệu, mã cas:135-57-9,62125-22-8,1317-65-3,132-16-1, Mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
WUHAN JINGHE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
7
|
090122AAFI006071
|
1T141#&Chế phẩm hóa dẻo dùng trong cao su, thành phần chính gồm hỗn hợp muối kẽm của các axit béo, dạng vảy (Plasticizer A), không nhãn hiệu, mã cas:135-57-9,62125-22-8,1317-65-3,132-16-1, mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
WUHAN JINGHE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
8
|
050122AAFI004933
|
1T141#&Chế phẩm hóa dẻo dùng trong cao su, thành phần chính gồm hỗn hợp muối kẽm của các axit béo, dạng vảy (Plasticizer A), không nhãn hiệu, mã cas:135-57-9,62125-22-8,1317-65-3,132-16-1, mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
WUHAN JINGHE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
8400 KGM
|
|
9
|
050122AAFI004933
|
1T141#&Chế phẩm hóa dẻo dùng trong cao su, thành phần chính gồm hỗn hợp muối kẽm của các axit béo, dạng vảy ( PEPTIZER P-40). không nhãn hiệu, mã cas:135-57-9,62125-22-8,1317-65-3,132-16-1, Mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
WUHAN JINGHE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
3600 KGM
|
|
10
|
180222ASSHA2202020
|
1T141#&Chế phẩm hóa dẻo dùng trong cao su, thành phần chính gồm hỗn hợp muối kẽm của các axit béo, dạng vảy (PEPTIZER P-40). CAS:42222-53-4,không nhãn hiệu, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ACTR
|
WUHAN JINGHE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
20000 KGM
|