|
1
|
040721KMTCSHAH632765BUWS
|
Thép hợp kim khác (Cr=1.21%) được cán phẳng bằng phương pháp cán nóng, dạng tấm kích thước 2x6m dày 10mm, vật liệu SA387M Gr.11 CL.2, được cắt thành 2 tấm 2x2.7m và 2 tấm 2x3.3m. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Dk
|
WUHAN LINMEI HEAD PLATE CO., LTD.
|
2021-07-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
2
|
040721KMTCSHAH632765BUWS
|
Thép hợp kim khác (Cr=1.21%) được cán phẳng bằng phương pháp cán nóng, dạng tấm kích thước 2x3m dày 16mm, vật liệu SA387M Gr.11 CL.2. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Dk
|
WUHAN LINMEI HEAD PLATE CO., LTD.
|
2021-07-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
040721KMTCSHAH632765BUWS
|
Thân bồn hình trụ rỗng được hàn bằng thép, đường kính trong 790mm, dày 15mm, dài 1200mm, vật liệu SA387M Gr.11 CL.2, chưa được lót hoặc cách nhiệt, dùng làm thân bồn đựng hóa chất. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Dk
|
WUHAN LINMEI HEAD PLATE CO., LTD.
|
2021-07-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
040721KMTCSHAH632765BUWS
|
Thân bồn hình trụ rỗng được hàn bằng thép, đường kính trong 790mm, dày 15mm, dài 2000mm, vật liệu SA387M Gr.11 CL.2, chưa được lót hoặc cách nhiệt, dùng làm thân bồn đựng hóa chất. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Dk
|
WUHAN LINMEI HEAD PLATE CO., LTD.
|
2021-07-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
5
|
040721KMTCSHAH632765BUWS
|
Đầu của thân bồn hình trụ được hàn bằng thép, đường kính trong 790mm, dày 13.4mm, vật liệu SA387M Gr.11 CL.2, chưa được lót hoặc cách nhiệt, dùng gắn vào thân bồn đựng hóa chất. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Dk
|
WUHAN LINMEI HEAD PLATE CO., LTD.
|
2021-07-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
090819SNL9SHVL7000495
|
Chỏm bồn, bộ phận vỏ của nôì hơi, chất liệu bằng thép, kích thước D3800*22.1mm; hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng An Phú
|
WUHAN LINMEI HEAD PLATE CO., LTD
|
2019-08-16
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
7
|
090819SNL9SHVL7000495
|
Chỏm bồn, bộ phận vỏ của nôì hơi, chất liệu bằng thép, kích thước D3800*22.1mm; hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng An Phú
|
WUHAN LINMEI HEAD PLATE CO., LTD
|
2019-08-16
|
CHINA
|
10 PCE
|