|
1
|
090720SNKO020200701263
|
NICKEL ADDITIVE PC-3 (Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp xi mạ thành phần chính là muối natri của saccharin và sulfonat dạng lỏng) Số 61/TB-KĐ3 ngày 09/01/2020
|
CTy TNHH Top Chemical Tech
|
WUHAN MILLION SENIOR INTERNATIONAL TRADE CO.LTD
|
2020-07-16
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
2
|
090720SNKO020200701263
|
METAL SURFACE ADDITIVE NPR.Natri m-Nitrobenzenesulfonate (dùng trong xi mạ) (929/PTPLHCM-NV)
|
CTy TNHH Top Chemical Tech
|
WUHAN MILLION SENIOR INTERNATIONAL TRADE CO.LTD
|
2020-07-16
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
3
|
240120COAU722192809086
|
NICKEL ADDITIVE NI-129 (Chế phẩm dùng trong xi mạ chất để hoàn tất) kqgđ số 800/PTPLMN-NV ngày 28/06/2010
|
CTy TNHH Top Chemical Tech
|
WUHAN MILLION SENIOR INTERNATIONAL TRADE CO.LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
300 KGM
|
|
4
|
240120COAU722192809086
|
NICKEL ADDITIVE NI-230 (Chế phẩm tẩy gỉ tẩy bẩn bề mặt kim loại thành phần chính là axit methansulfonic) kqgđ số 06/TCHQ-PTPLMN ngày 04/01/08
|
CTy TNHH Top Chemical Tech
|
WUHAN MILLION SENIOR INTERNATIONAL TRADE CO.LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
300 KGM
|
|
5
|
240120COAU722192809086
|
TIN ADDITIVE SN-23B (Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành xi mạ thành phần chứa muối phosphat,clorua,phụ gia dạng lỏng) Số 2718/TB-KĐ3 ngày 25/10/2018
|
CTy TNHH Top Chemical Tech
|
WUHAN MILLION SENIOR INTERNATIONAL TRADE CO.LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
250 KGM
|
|
6
|
240120COAU722192809086
|
TIN ADDITIVE SN-23A (Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành xi mạ thành phần chứa muối phosphat,phụ gia dạng lỏng) Số 2718/TB-KĐ3 ngày 25/10/2018
|
CTy TNHH Top Chemical Tech
|
WUHAN MILLION SENIOR INTERNATIONAL TRADE CO.LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
250 KGM
|
|
7
|
240120COAU722192809086
|
NICKEL ADDITIVE PC-3 (Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp xi mạ thành phần chính là muối natri của saccharin và sulfonat dạng lỏng) Số 61/TB-KĐ3 ngày 09/01/2020
|
CTy TNHH Top Chemical Tech
|
WUHAN MILLION SENIOR INTERNATIONAL TRADE CO.LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
375 KGM
|
|
8
|
291119PCLU947SZ8321
|
ZINC ADDITIVE 2( Chế phẩm dùng trong xi mạ kẽm thành phần chính là Surfactant)
|
CTy TNHH Top Chemical Tech
|
WUHAN MILLION SENIOR INTERNATIONAL TRADE CO.LTD
|
2019-05-12
|
CHINA
|
25 KGM
|
|
9
|
291119PCLU947SZ8321
|
NICKEL ADDITIVE PC-3 (Chế phẩm dùng trong xi mạ niken thành phần chính là Sodium Allyl Sulfonate)
|
CTy TNHH Top Chemical Tech
|
WUHAN MILLION SENIOR INTERNATIONAL TRADE CO.LTD
|
2019-05-12
|
CHINA
|
250 KGM
|
|
10
|
291119PCLU947SZ8321
|
METAL SURFACE ADDITIVE NPR.Natri m-Nitrobenzenesulfonate (dùng trong xi mạ) (929/PTPLHCM-NV)
|
CTy TNHH Top Chemical Tech
|
WUHAN MILLION SENIOR INTERNATIONAL TRADE CO.LTD
|
2019-05-12
|
CHINA
|
1500 KGM
|