|
1
|
090520DSLSH2005006
|
NPL02#&Vải dệt thoi > hoặc = 85% Polyester, (90%polyester,10%nylon), khổ 56" = 8181 mét (định lượng 115g/m2), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
WUJIANG ZHONGCHENG INDUSTRY CO., LTD
|
2020-05-15
|
CHINA
|
11636.65 MTK
|
|
2
|
060719SHALE1903917
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100% Polyester dùng làm vải chính khổ 56" ( 74G/MTR)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU R&B
|
WUJIANG ZHONGCHENG INDUSTRY CO., LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
1723.95 MTK
|
|
3
|
040719SDB63S286516
|
VC02#&Vải 100% Polyester khổ 53"
|
Công Ty Cổ Phần May Phố Hiến
|
WUJIANG ZHONGCHENG INDUSTRY CO.,LTD.
|
2019-09-07
|
CHINA
|
1473.47 MTK
|
|
4
|
5391221824
|
Vải 100% polyester, khổ 58/60"
|
Công ty TNHH FTN Việt Nam
|
WUJIANG ZHONGCHENG INDUSTRY CO LTD
|
2019-04-08
|
CHINA
|
15 YRD
|
|
5
|
9788490810
|
FW#&VẢI LÓT ( dệt thoi 100 % polyester khổ 58" , 79.5 gr/yd , 179 yds)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY HưNG BìNH
|
WUJIANG ZHONGCHENG INDUSTRY CO LTD
|
2018-09-13
|
CHINA
|
241.13 MTK
|
|
6
|
100818LL18080034
|
TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng làm vải chính, khổ 56" = 16730yds, 87G/M2)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
WUJIANG ZHONGCHENG INDUSTRY CO., LTD
|
2018-08-16
|
VIET NAM
|
21759.76 MTK
|
|
7
|
100818LL18080034
|
TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng làm vải lót, khổ 55" = 12308yds, 64G/M2)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
WUJIANG ZHONGCHENG INDUSTRY CO., LTD
|
2018-08-16
|
VIET NAM
|
15722.45 MTK
|
|
8
|
080418HWSHS1803697
|
V11#&Vải 100% Polyester (khổ 60")
|
Công ty may xuất khẩu SSV
|
WUJIANG ZHONGCHENG IND CO., LTD.
|
2018-04-17
|
CHINA
|
22897.35 MTK
|
|
9
|
HWSH1803017
|
V11#&Vải 100% Polyester (khổ 60")
|
Công ty may xuất khẩu SSV
|
WUJIANG ZHONGCHENG IND CO., LTD.
|
2018-03-15
|
CHINA
|
4937.33 MTK
|
|
10
|
220118HWSHS1801490
|
V11#&Vải 100% Polyester (khổ 60")
|
Công ty may xuất khẩu SSV
|
WUJIANG ZHONGCHENG IND CO., LTD.
|
2018-01-28
|
CHINA
|
43353.21 MTK
|