|
1
|
060420TSLE20040803
|
TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( KHỔ 58" = 3665 YDS)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
WUXI TENGXIANGYUEXING TRADING CO., LTD
|
2020-09-04
|
CHINA
|
4937.1 MTK
|
|
2
|
140420TSLE20040808
|
3#&Vải 65/35% Poly/ Cotton 57/58"
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Như Quỳnh
|
WUXI TENGXIANGYUEXING TRADING CO., LTD
|
2020-04-21
|
CHINA
|
3327.32 MTK
|
|
3
|
260320TSLE20030338
|
4#&Vải 100% Polyester 58"
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Như Quỳnh
|
WUXI TENGXIANGYUEXING TRADING CO., LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
11970.28 MTK
|
|
4
|
140119TSLE19010513
|
DH01#&VẢI DỆT THOI 100%POLY KHỔ 58" (17220YDS) DÙNG LÀM VẢI LÓT 62G/M2
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Đức Huy
|
WUXI TENGXIANGYUEXING TRADING CO.,LTD.
|
2019-01-17
|
CHINA
|
23196.96 MTK
|
|
5
|
221018PNKSHA18100499
|
NL01#&Vải 100% poly
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
WUXI TENGXIANGYUEXING TRADING CO.,LTD
|
2018-10-30
|
CHINA
|
10790 MTK
|
|
6
|
300918PNKSHA18090919
|
YUN1141#&Vải 92% polyester 8% other 58''
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thời trang YUN Việt Nam
|
WUXI TENGXIANGYUEXING TRADING CO.,LTD (YUN GARMENT CORPORATION)
|
2018-10-06
|
CHINA
|
25878.48 MTK
|