|
1
|
220220SD2004SSG871
|
Nấm khô loại thường chưa qua chế biến : Dried nushroom ( nấm đông cô khô). ngày sx: tháng 02/2020, ngày hết hạn: tháng 08/2021 (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH LIGHT OF WIND
|
XIAMEN GAOYUAN MOUNTAIN FOOD CO.TLD
|
2020-02-29
|
CHINA
|
7500 KGM
|
|
2
|
220120GOSUXIA8101158
|
Nấm khô loại thường chưa qua chế biến : Dried nushroom ( nấm đông cô khô). ngày sx: tháng 01/2020, ngày hết hạn: tháng 07/2021 (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH LIGHT OF WIND
|
XIAMEN GAOYUAN MOUNTAIN FOOD CO.TLD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
7350 KGM
|
|
3
|
220120GOSUXIA8101158
|
Nấm khô loại thường chưa qua chế biến : Dried nushroom ( nấm đông cô khô). ngày sx: tháng 01/2020, ngày hết hạn: tháng 07/2021 (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH LIGHT OF WIND
|
XIAMEN GAOYUAN MOUNTAIN FOOD CO.TLD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
7350 KGM
|
|
4
|
040120SM2002SSG875
|
Nấm khô loại thường chưa qua chế biến : Dried nushroom ( nấm đông cô khô). ngày sx: tháng 12/2019, ngày hết hạn: tháng 06/2021 (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH LIGHT OF WIND
|
XIAMEN GAOYUAN MOUNTAIN FOOD CO.TLD
|
2020-01-14
|
CHINA
|
7425 KGM
|