1
|
020221SMLMSHLN0A781500
|
Màng MPET 8 mic, dạng cuộn, kích thước 1.05m x 2500m, có phủ 1 lớp nhôm mỏng bên ngoài, NSX XIAMEN XIANGYU, nguyên liệu để sản xuất xốp cách nhiệt, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Khang Trang
|
XIAMEN XIANGYU SUPERCHAIN SUPPLY CHAIN DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-02-17
|
CHINA
|
546000 MTK
|
2
|
020221SMLMSHLN0A781500
|
Màng MPET 8 mic, dạng cuộn, kích thước 0.95m x 2500m, có phủ 1 lớp nhôm mỏng bên ngoài, NSX XIAMEN XIANGYU, nguyên liệu để sản xuất xốp cách nhiệt, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Khang Trang
|
XIAMEN XIANGYU SUPERCHAIN SUPPLY CHAIN DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-02-17
|
CHINA
|
118750 MTK
|
3
|
310720VNSHSS2006010
|
Nhôm 1050( Min Al=99.5% ) không hợp kim chưa gia công bề mặt cán phẳng dạng cuộn có độ dày 0.33mm, rộng 1000 mm dài cuộn.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH
|
XIAMEN XIANGYU SUPERCHAIN SUPPLY CHAIN DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2020-07-08
|
CHINA
|
4146 KGM
|
4
|
310720VNSHSS2006010
|
Nhôm 1050( Min Al=99.5% ) không hợp kim chưa gia công bề mặt cán phẳng dạng tấm, cuộn có độ dày từ 0.73 mm đến 4.95mm, rộng (1000-1200)mm dài (2000-2400) mm và cuộn.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH
|
XIAMEN XIANGYU SUPERCHAIN SUPPLY CHAIN DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2020-07-08
|
CHINA
|
39702 KGM
|
5
|
100620VNSHS2006001
|
Nhôm 1050( Min Al=99.5% ) không hợp kim chưa gia công bề mặt cán phẳng dạng tấm có độ dày 0.18mm, rộng 1000 mm dài 2000mm .
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH
|
XIAMEN XIANGYU SUPERCHAIN SUPPLY CHAIN DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2020-06-19
|
CHINA
|
3692 KGM
|
6
|
100620VNSHS2006001
|
Nhôm 1050( Min Al=99.5% ) không hợp kim chưa gia công bề mặt cán phẳng dạng tấm, cuộn có độ dày từ 0.3 mm đến 1.45mm, rộng (1000-1200)mm dài 2000 mm và cuộn.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH
|
XIAMEN XIANGYU SUPERCHAIN SUPPLY CHAIN DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2020-06-19
|
CHINA
|
19985 KGM
|