1
|
100619HASLNA5159000P00
|
Nấm hương khô ,chưa qua chế biến, tên khoa học Lentinula edodes, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Nsx: XIANGYANG ZHENGRONGHE AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và XUấT NHậP KHẩU CHí THàNH
|
XIANGYANG ZHENGRONGHE AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-06-24
|
CHINA
|
24180 KGM
|
2
|
100619HASLNA5159000H00
|
Nấm hương khô ,chưa qua chế biến, tên khoa học Lentinula edodes, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Nsx: XIANGYANG ZHENGRONGHE AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và XUấT NHậP KHẩU CHí THàNH
|
XIANGYANG ZHENGRONGHE AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-06-24
|
CHINA
|
24375 KGM
|
3
|
270519HASLNA5159000A00
|
Nấm hương khô ,chưa qua chế biến, tên khoa học Lentinula edodes, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Nsx: XIANGYANG ZHENGRONGHE AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và XUấT NHậP KHẩU CHí THàNH
|
XIANGYANG ZHENGRONGHE AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
24437.5 KGM
|
4
|
270519HASLNA5159000900
|
Nấm hương khô ,chưa qua chế biến, tên khoa học Lentinula edodes, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Nsx: XIANGYANG ZHENGRONGHE AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và XUấT NHậP KHẩU CHí THàNH
|
XIANGYANG ZHENGRONGHE AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
24630.5 KGM
|
5
|
280319EGLV148900071932
|
Mộc nhĩ khô dry fungus (chưa qua chế biến), tên khoa học: auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐạI AN PHáT
|
XIANGYANG ZHENGRONGHE AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-04-22
|
CHINA
|
18698 KGM
|
6
|
280319EGLV148900071932
|
Nấm hương khô dry mushrooms (chưa qua chế biến), tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐạI AN PHáT
|
XIANGYANG ZHENGRONGHE AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-04-22
|
CHINA
|
2464 KGM
|
7
|
210219EGLV148900040476
|
Mục nhĩ khô dry fungus (chưa qua chế biến), tên khoa học: auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐạI AN PHáT
|
XIANGYANG ZHENGRONGHE AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-03-22
|
CHINA
|
1206 KGM
|
8
|
210219EGLV148900040476
|
Nấm hương khô dry mushrooms (chưa qua chế biến), tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐạI AN PHáT
|
XIANGYANG ZHENGRONGHE AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-03-22
|
CHINA
|
19760 KGM
|
9
|
181118EGLV148800322623
|
Nấm hương khô đã thái sợi chưa qua chế biến ( tên khoa học: Lentinula edodes), loại 1kg/ túi x 18 túi x 40 kiện
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Thành Nga
|
XIANGYANG ZHENGRONGHE AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.LTD
|
2018-12-08
|
CHINA
|
720 KGM
|
10
|
181118EGLV148800322623
|
Nấm hương khô đã thái sợi chưa qua chế biến ( tên khoa học: Lentinula edodes), loại 1,8kg/ túi x 10 túi x 1050 kiện
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Thành Nga
|
XIANGYANG ZHENGRONGHE AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.LTD
|
2018-12-08
|
CHINA
|
18900 KGM
|