1
|
090921SD-MJ2109010
|
Cao su tái sinh, dạng tấm, dày 60mm x rộng 370mm x dài 700mm, dùng để sản xuất các sản phẩm cao su, mới 100%
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
XINGTAI YINGHUA RUBBER MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD
|
2021-09-28
|
CHINA
|
20000 KGM
|
2
|
130121SD-MJ2101015
|
Cao su tái sinh, dạng tấm, dày 60mm x rộng 370mm x dài 700mm, dùng để sản xuất các sản phẩm cao su, mới 100%
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
XINGTAI YINGHUA RUBBER MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD
|
2021-01-27
|
CHINA
|
10000 KGM
|
3
|
230819SD-MJ1908035
|
Cao su tái sinh, dạng tấm, dùng để sản xuất các sản phẩm cao su, mới 100%
|
Công Ty hữu hạn công nghiệp SUN HUA
|
XINGTAI YINGHUA RUBBER MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD
|
2019-03-09
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
230819SD-MJ1908035
|
Cao su tái sinh, dùng để sản xuất các sản phẩm cao su, mới 100%
|
Công Ty hữu hạn công nghiệp SUN HUA
|
XINGTAI YINGHUA RUBBER MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD
|
2019-03-09
|
CHINA
|
20000 KGM
|
5
|
230819SD-MJ1908035
|
Cao su tái sinh, dạng tấm, dùng để sản xuất các sản phẩm cao su, mới 100%
|
Công Ty hữu hạn công nghiệp SUN HUA
|
XINGTAI YINGHUA RUBBER MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD
|
2019-03-09
|
CHINA
|
20000 KGM
|
6
|
291118SD-MJ1811051
|
Cao su tái sinh, mới 100%
|
Công Ty hữu hạn công nghiệp SUN HUA
|
XINGTAI YINGHUA RUBBER MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD
|
2018-12-08
|
CHINA
|
20000 KGM
|
7
|
150618SD-MJ1806014
|
Cao su tái sinh, mới 100%
|
Công Ty hữu hạn công nghiệp SUN HUA
|
XINGTAI YINGHUA RUBBER MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD
|
2018-06-25
|
CHINA
|
20000 KGM
|