1
|
4817 3902 0679
|
IB CR 01#&Đá nhân tạo làm bằng thủy tinh Ice Blue Crystal # B061 ,Kích thước 10x10xx5
|
Công ty TNHH JULIE SANDLAU Việt Nam
|
XINGYU JEWELRY CO.,LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
1027 UNV
|
2
|
4817 3902 0679
|
ML RO CR 01#&Đá bán quý đã qua mài giũa Glass YF-1 Round cab 10x10x4.6mm, 1 viên = 0.8888 gram
|
Công ty TNHH JULIE SANDLAU Việt Nam
|
XINGYU JEWELRY CO.,LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
1032 UNV
|
3
|
4817 3902 0679
|
WGRNCZ04#&Đá bán quý đã qua mài giũa Nano Round cut Nano green 1.3mm
|
Công ty TNHH JULIE SANDLAU Việt Nam
|
XINGYU JEWELRY CO.,LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
1000 UNV
|
4
|
4817 3902 0679
|
ML RO CR 15#&Đá nhân tạo làm bằng thủy tinh YF-1 ,Kích thước 7x10 mm
|
Công ty TNHH JULIE SANDLAU Việt Nam
|
XINGYU JEWELRY CO.,LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
1177 UNV
|
5
|
4817 3902 0679
|
MG CR 01#&Đá nhân tạo làm bằng thủy tinh BW453 ,Kích thước 7x10 mm
|
Công ty TNHH JULIE SANDLAU Việt Nam
|
XINGYU JEWELRY CO.,LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
1256 UNV
|
6
|
4817 3902 0679
|
RE CO CR 01#&Đá nhân tạo làm bằng thủy tinh BW397 ,Kích thước 7x10 mm
|
Công ty TNHH JULIE SANDLAU Việt Nam
|
XINGYU JEWELRY CO.,LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
1064 UNV
|
7
|
4817 3902 0679
|
MG CR 02#&Đá nhân tạo làm bằng thủy tinh BW453 ,Kích thước 6x8 mm
|
Công ty TNHH JULIE SANDLAU Việt Nam
|
XINGYU JEWELRY CO.,LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
1020 UNV
|
8
|
4817 3902 0679
|
RE CO CR 02#&Đá nhân tạo làm bằng thủy tinh BW397 ,Kích thước 6x8 mm
|
Công ty TNHH JULIE SANDLAU Việt Nam
|
XINGYU JEWELRY CO.,LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
1020 UNV
|
9
|
4817 3901 9686
|
CZ 61#&Đá nhân tạo làm bằng thủy tinh Cubic Zirconia hình tròn, 1.1mm
|
Công ty TNHH JULIE SANDLAU Việt Nam
|
XINGYU JEWELRY CO.,LTD
|
2019-05-20
|
CHINA
|
10000 UNV
|
10
|
4817 3901 9686
|
CZ 113#&Đá nhân tạo làm bằng thủy tinh Cubic Zirconia ,Đường kính 0.8 mm
|
Công ty TNHH JULIE SANDLAU Việt Nam
|
XINGYU JEWELRY CO.,LTD
|
2019-05-20
|
CHINA
|
5000 UNV
|