1
|
100719790910220000
|
Nấm hương khô (Lentinula edodes), hàng không thuộc danh mục cites
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU TấT THàNH
|
XIXIA YUAN SHENG FOODS CO.,LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
13860 KGM
|
2
|
100719790910220000
|
Mộc nhĩ khô (Auricularia auricula), hàng không thuộc danh mục cites
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU TấT THàNH
|
XIXIA YUAN SHENG FOODS CO.,LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
6800 KGM
|
3
|
100719790910220000
|
Mộc nhĩ khô (Auricularia auricula), hàng không thuộc danh mục cites
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU TấT THàNH
|
XIXIA YUAN SHENG FOODS CO.,LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
6800 KGM
|
4
|
100719790910220000
|
Nấm hương khô (Lentinula edodes), hàng không thuộc danh mục cites
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU TấT THàNH
|
XIXIA YUAN SHENG FOODS CO.,LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
13860 KGM
|
5
|
100719790910220000
|
Mộc nhĩ khô (Auricularia auricula), hàng không thuộc danh mục cites
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU TấT THàNH
|
XIXIA YUAN SHENG FOODS CO.,LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
6800 KGM
|
6
|
100719790910220000
|
Nấm hương khô (Lentinula edodes), hàng không thuộc danh mục cites
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU TấT THàNH
|
XIXIA YUAN SHENG FOODS CO.,LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
13860 KGM
|
7
|
100719790910220000
|
Mộc nhĩ khô (Auricularia auricula), hàng không thuộc danh mục cites
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU TấT THàNH
|
XIXIA YUAN SHENG FOODS CO.,LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
6800 KGM
|
8
|
100719790910220000
|
Nấm hương khô (Lentinula edodes), hàng không thuộc danh mục cites
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU TấT THàNH
|
XIXIA YUAN SHENG FOODS CO.,LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
13860 KGM
|
9
|
120319AQDVHFV9050206
|
Nấm hương khô (Lentinus edodes), hàng không thuộc danh mục cites
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU THIêN THàNH
|
XI XIA YUAN SHENG FOODS CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
14950 KGM
|
10
|
120319AQDVHFV9050206
|
Mộc nhĩ khô (Auricularia auricua), hàng không thuộc danh mục cites
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU THIêN THàNH
|
XI XIA YUAN SHENG FOODS CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
4500 KGM
|