1
|
112000013434755
|
NL09#&Chất chống thấm gốc nước dùng trong nghành dệt ,Water Proof Agent GN-988A
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Long
|
XUYUANDA SHOE(HONG KONG)LIMITED/CONG TY CO PHAN BAO LONG
|
2020-12-28
|
CHINA
|
53.3 KGM
|
2
|
112000013434755
|
NL08#&Acrylic dạng nguyên sinh (Chất kết dính làm từ Polyme )
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Long
|
XUYUANDA SHOE(HONG KONG)LIMITED/CONG TY CO PHAN BAO LONG
|
2020-12-28
|
CHINA
|
3511.88 KGM
|
3
|
112000013434755
|
NL07#&Cellulose Acetate, chưa hóa dẻo
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Long
|
XUYUANDA SHOE(HONG KONG)LIMITED/CONG TY CO PHAN BAO LONG
|
2020-12-28
|
CHINA
|
945.11 KGM
|
4
|
112000013434755
|
NL06#&Dây Cotton xe từ sợi cotton đơn có độ mảnh 714.29 decitex trở lên
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Long
|
XUYUANDA SHOE(HONG KONG)LIMITED/CONG TY CO PHAN BAO LONG
|
2020-12-28
|
CHINA
|
20 KGM
|
5
|
112000013434755
|
NL05#&Chỉ Sợi và dây bện từ cao su lưu hóa
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Long
|
XUYUANDA SHOE(HONG KONG)LIMITED/CONG TY CO PHAN BAO LONG
|
2020-12-28
|
CHINA
|
4313.45 KGM
|
6
|
112000013434755
|
NL03#&Sợi Ni lông xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Long
|
XUYUANDA SHOE(HONG KONG)LIMITED/CONG TY CO PHAN BAO LONG
|
2020-12-28
|
CHINA
|
2785.78 KGM
|
7
|
112000013434755
|
NL02#&Sợi Cotton đơn làm từ sơ chải kỹ có tỷ trọng bông 85% trở lên, Sợi có độ mảnh từ 232 decitex đến dưới 714,29 decitex
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Long
|
XUYUANDA SHOE(HONG KONG)LIMITED/CONG TY CO PHAN BAO LONG
|
2020-12-28
|
CHINA
|
159.61 KGM
|
8
|
112000013434755
|
NL01#&Sợi Polyester đơn không xoắn hoặc xoắn không quá 50 vòng trên mét
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Long
|
XUYUANDA SHOE(HONG KONG)LIMITED/CONG TY CO PHAN BAO LONG
|
2020-12-28
|
CHINA
|
4963.86 KGM
|
9
|
112000013434755
|
NL09#&Chất chống thấm gốc nước ,Water Proof Agent GN-988A
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Long
|
XUYUANDA SHOE(HONG KONG)LIMITED/CONG TY CO PHAN BAO LONG
|
2020-12-28
|
CHINA
|
53.3 KGM
|
10
|
112000013434755
|
NL08#&Acrylic (Chất kết dính làm từ Polyme)
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Long
|
XUYUANDA SHOE(HONG KONG)LIMITED/CONG TY CO PHAN BAO LONG
|
2020-12-28
|
CHINA
|
3511.88 KGM
|