1
|
311221AMIGL210679079A
|
Băng tải - BELT - Outer perimeter: 6250L-13V-122.2W-18T Tolerance: 30mm. Phụ tùng cho máy SX dây cáp điện (Hàng mới 100%). Hàng giống TK: 102886832751/A12 kiểm.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
XUZHOU LINT TOP CABLE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
311221AMIGL210679079A
|
Băng tải - BELT - Outer perimeter: 2000L-62W-12.5TTolerance: 30mm. Phụ tùng cho máy SX dây cáp quang (Hàng mới 100%). Hàng giống TK: 102886832751/A12 kiểm.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
XUZHOU LINT TOP CABLE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
311221AMIGL210679079A
|
Băng tải - BELT - BELT - Outer perimeter: 2930L-80W-15T Tolerance: 30mm. Phụ tùng cho máy SX dây cáp điện (Hàng mới 100%). Hàng giống TK: 102886832751/A12 kiểm.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
XUZHOU LINT TOP CABLE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
311221AMIGL210679079A
|
Băng tải - BELT - Outer perimeter: 5070L-11V-103.4W-23T Tolerance: 30mm. Phụ tùng cho máy SX dây cáp điện (Hàng mới 100%). Hàng giống TK: 102886832751/A12 kiểm.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
XUZHOU LINT TOP CABLE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
311221AMIGL210679079A
|
Băng tải - BELT - Outer perimeter: 5750L-11V-103W-23T Tolerance: 30mm. Phụ tùng cho máy SX dây cáp điện (Hàng mới 100%). Hàng giống TK: 102886832751/A12 kiểm.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
XUZHOU LINT TOP CABLE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
240921AMIGL210467409A
|
Băng tải - BELT - 5070L-11V-103.4W-23T(outer perimeter) Tolerance +30, -30 (mm). Phụ tùng cho máy SX dây cáp điện (Hàng mới 100%). Hàng giống TK: 102886832751/A12 kiểm.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
XUZHOU LINT TOP CABLE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-10-15
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
240921AMIGL210467409A
|
Băng tải - BELT - 4350L-11V-103W-23T(outer perimeter) Tolerance +30, -30 (mm). Phụ tùng cho máy SX dây cáp điện (Hàng mới 100%). Hàng giống TK: 102886832751/A12 kiểm.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
XUZHOU LINT TOP CABLE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-10-15
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
240921AMIGL210467409A
|
Băng tải - BELT - 5750L-11V-103W-23T (outer perimeter) Tolerance +30, -30 (mm). Phụ tùng cho máy SX dây cáp điện (Hàng mới 100%). Hàng giống TK: 102886832751/A12 kiểm.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
XUZHOU LINT TOP CABLE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-10-15
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
240921AMIGL210467409A
|
Băng tải - BELT - 4980L-120W-20T (outer perimeter) Tolerance +30, -30 (mm). Phụ tùng cho máy SX dây cáp điện (Hàng mới 100%). Hàng giống TK: 102886832751/A12 kiểm.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
XUZHOU LINT TOP CABLE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-10-15
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
061120KMTCSHAG248049
|
Băng tải - BELT 2900L-80W-15T. Phụ tùng cho máy SX dây cáp điện (Hàng mới 100%). Hàng giống TK: 102886832751/A12 kiểm.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
XUZHOU LINT TOP CABLE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-11-24
|
CHINA
|
2 PCE
|