1
|
090222TMSSEA000654
|
PL19#&Cúc kim loại các loại
|
CôNG TY TNHH MICHIGAN HảI DươNG
|
YAKJIN TRADING CORPORATION/MORITO SCOVILL HK CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
3209800 PCE
|
2
|
090222TMSSEA000654
|
PL19#&Cúc kim loại các loại
|
CôNG TY TNHH MICHIGAN HảI DươNG
|
YAKJIN TRADING CORPORATION/MORITO SCOVILL HK CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1342200 PCE
|
3
|
2620782592
|
PL16#&Cúc bấm bằng kim loại cơ bản, không bọc vật liệu dệt
|
Công ty TNHH YAKJIN Việt Nam
|
YAKJIN TRADING CORPORATION / MORITO SCOVILL HK CO LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
40300 SET
|
4
|
2620823262
|
PL16#&Cúc bấm bằng kim loại cơ bản, không bọc vật liệu dệt
|
Công ty TNHH YAKJIN Việt Nam
|
YAKJIN TRADING CORPORATION / MORITO SCOVILL HK CO LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
120900 SET
|
5
|
040422ASHKG201315
|
PL19#&Cúc kim loại các loại
|
CôNG TY TNHH MICHIGAN HảI DươNG
|
YAKJIN TRADING CORPORATION/MORITO SCOVILL HK CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
327000 PCE
|
6
|
020422ASHKG201273
|
PL19#&Cúc kim loại các loại
|
CôNG TY TNHH MICHIGAN HảI DươNG
|
YAKJIN TRADING CORPORATION/MORITO SCOVILL HK CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
615600 PCE
|
7
|
020322ASHKG200713
|
PL19#&Cúc kim loại các loại
|
CôNG TY TNHH MICHIGAN HảI DươNG
|
YAKJIN TRADING CORPORATION/MORITO SCOVILL HK CO., LTD
|
2022-05-03
|
CHINA
|
558500 PCE
|
8
|
9673909254
|
PL19#&Cúc kim loại các loại
|
CôNG TY TNHH MICHIGAN HảI DươNG
|
YAKJIN TRADING CORPORATION/MORITO SCOVILL HK CO LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
43600 PCE
|
9
|
4402801701
|
PL10#&Vòng nhựa các loại
|
CôNG TY TNHH MICHIGAN HảI DươNG
|
YAKJIN TRADING CORPORATION/MORITO SCOVILL HK CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
400 PCE
|
10
|
4402801701
|
PL19#&Cúc kim loại các loại
|
CôNG TY TNHH MICHIGAN HảI DươNG
|
YAKJIN TRADING CORPORATION/MORITO SCOVILL HK CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
800 PCE
|