1
|
13185307736
|
BG#&Bao giấy (KT:19x3cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hưng Phát
|
YANAGI PRODUCTS CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2525200 PCE
|
2
|
121221032B506041
|
Paper Film#&Film giấy (giấy một lớp,không tráng phủ,không thấm tẩm,không bóng,không in,không nhuộm màu bề mặt, không trang trí, làm từ 100% bột giấy hóa học), kt: 60mmX3500m, 52g/m2, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xnk Lâm Sản Hoàng Minh
|
YANAGI PRODUCTS CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1320 ROL
|
3
|
61848203385
|
BG#&Bao giấy (KT:19x3cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hưng Phát
|
YANAGI PRODUCTS CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
608000 PCE
|
4
|
040322DLC/HPH/00361
|
PAPER BAG#&Bao bì đựng đũa,que khuấy caffe đã in, KT: 190mm x 30mm (dùng đóng gói đũa, que khuấy caffe xuất khẩu), mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xnk Lâm Sản Hoàng Minh
|
YANAGI PRODUCTS CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
13500000 PCE
|
5
|
040322DLC/HPH/00361
|
Nylon Bags#&Túi nilong PE đã in, KT: 290mm x 155mm (dùng chứa đựng sản phẩm, chưa vô trùng), dùng sản xuất đũa, que khuấy caffe xuất khẩu, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xnk Lâm Sản Hoàng Minh
|
YANAGI PRODUCTS CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
6200 PCE
|
6
|
040322DLC/HPH/00361
|
Nylon Bags#&Túi nilong PE đã in, KT: 290mm x 155mm (dùng chứa đựng sản phẩm, chưa vô trùng), dùng sản xuất đũa, que khuấy caffe xuất khẩu, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xnk Lâm Sản Hoàng Minh
|
YANAGI PRODUCTS CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
290000 PCE
|
7
|
020322SITDLHP209G979
|
TAG#&Tăm (Tăm gỗ)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hưng Phát
|
YANAGI PRODUCTS CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
45000000 PCE
|
8
|
268466621
|
02#&Túi ni lông
|
Điện Cơ Và Xây Lắp Công Trình Thanh Hóa Công Ty Cổ Phần
|
YANAGI PRODUCTS CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
5000 PCE
|
9
|
776093753471
|
02#&Túi ni lông
|
Điện Cơ Và Xây Lắp Công Trình Thanh Hóa Công Ty Cổ Phần
|
YANAGI PRODUCTS CO., LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
5000 PCE
|
10
|
775739292047
|
02#&Túi ni lông
|
Điện Cơ Và Xây Lắp Công Trình Thanh Hóa Công Ty Cổ Phần
|
YANAGI PRODUCTS CO., LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
6000 PCE
|