1
|
112100012839127
|
TAG#&Tăm gỗ (KT: 02mmx60mm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hưng Phát
|
YANAGI PRODUCTS CO.,LTD/CONG TY CO PHAN DAU TU THUONG MAI HUNG PHAT
|
2021-09-06
|
CHINA
|
19197709 PCE
|
2
|
112100012839127
|
BG#&Bao giấy (KT:19x3cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hưng Phát
|
YANAGI PRODUCTS CO.,LTD/CONG TY CO PHAN DAU TU THUONG MAI HUNG PHAT
|
2021-09-06
|
CHINA
|
35262909 PCE
|
3
|
112100012839127
|
TNL#&Túi nilong OPP(KT:21x15+-3cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hưng Phát
|
YANAGI PRODUCTS CO.,LTD/CONG TY CO PHAN DAU TU THUONG MAI HUNG PHAT
|
2021-09-06
|
CHINA
|
1437263 PCE
|
4
|
112000008299790
|
TAG#&Tăm gỗ
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hưng Phát
|
YANAGI PRODUCTS CO.,LTD/CONG TY CO PHAN DAU TU THUONG MAI HUNG PHAT
|
2020-08-06
|
CHINA
|
49306529 PCE
|
5
|
112000008299790
|
TNL#&Túi nilong OPP(KT:21x15+-3cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hưng Phát
|
YANAGI PRODUCTS CO.,LTD/CONG TY CO PHAN DAU TU THUONG MAI HUNG PHAT
|
2020-08-06
|
CHINA
|
1416480 PCE
|
6
|
112000008299790
|
BG#&Bao giấy (KT:19x3cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hưng Phát
|
YANAGI PRODUCTS CO.,LTD/CONG TY CO PHAN DAU TU THUONG MAI HUNG PHAT
|
2020-08-06
|
CHINA
|
30846067 PCE
|
7
|
111900004049606
|
TAG#&Tăm
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hưng Phát
|
YANAGI PRODUCTS CO.,LTD/CONG TY CO PHAN DAU TU THUONG MAI HUNG PHAT
|
2019-06-26
|
CHINA
|
3367689 PCE
|
8
|
111900004049606
|
TNL#&Túi nilong OPP
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hưng Phát
|
YANAGI PRODUCTS CO.,LTD/CONG TY CO PHAN DAU TU THUONG MAI HUNG PHAT
|
2019-06-26
|
CHINA
|
473235 PCE
|
9
|
111900004049606
|
BG#&Bao giấy
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hưng Phát
|
YANAGI PRODUCTS CO.,LTD/CONG TY CO PHAN DAU TU THUONG MAI HUNG PHAT
|
2019-06-26
|
CHINA
|
3803174 PCE
|
10
|
111900003734914
|
PNL#&Phim nilong OPP
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hưng Phát
|
YANAGI PRODUCTS CO.,LTD/CONG TY CO PHAN DAU TU THUONG MAI HUNG PHAT
|
2019-06-10
|
CHINA
|
102188 MTR
|