1
|
AAJH002104
|
Mì luộc Đông lạnh - Frozen Japanese Udon (Yantai Youme Foods) (250 G/Vắt ; 5 Vắt/Gói ; 8 Gói/Thùng); HSD: 2020
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SIM BA
|
YANTAI YOUME FOODS CO.,LTD
|
2019-06-18
|
CHINA
|
2100 UNK
|
2
|
COAU7042975950
|
Mì luộc Đông lạnh - Frozen Japanese Udon (Yantai Youme Foods) (250 G/Vắt ; 5 Vắt/Gói ; 8 Gói/Thùng); HSD: 2/2020
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SIM BA
|
YANTAI YOUME FOODS CO.,LTD
|
2019-04-03
|
CHINA
|
2100 UNK
|
3
|
COAU7042489570
|
Mì luộc Đông lạnh - Frozen Japanese Udon (Yantai Youme Foods) (250 G/Vắt ; 5 Vắt/Gói ; 8 Gói/Thùng); HSD: 10/2019
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SIM BA
|
YANTAI YOUME FOODS CO.,LTD
|
2018-11-22
|
CHINA
|
2100 UNK
|
4
|
COAU7042355210
|
Mì luộc Đông lạnh - Frozen Japanese Udon (Yantai Youme Foods) (250 G/Vắt ; 5 Vắt/Gói ; 8 Gói/Thùng); HSD: 7/2019; 8/2019
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SIM BA
|
YANTAI YOUME FOODS CO.,LTD
|
2018-08-29
|
CHINA
|
2100 UNK
|
5
|
AAJY009139
|
Mì luộc Đông lạnh - Frozen Japanese Udon (Yantai Youme Foods) (250 G/Vắt ; 5 Vắt/Gói ; 8 Gói/Thùng)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SIM BA
|
YANTAI YOUME FOODS CO.,LTD
|
2018-05-23
|
CHINA
|
2100 UNK
|
6
|
SMLMTAMS7A564100
|
Mì đông lạnh UDON - Frozen Udon Noodle (250 G/Vắt ; 5 Vắt/Gói ; 8 Gói/Thùng) ; HSD: 12/2018
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu, Du Lịch Và Đầu Tư Hồ Gươm (Tp.Hà Nội)
|
YANTAI YOUME FOODS CO.,LTD
|
2018-01-16
|
CHINA
|
2100 UNK
|