|
1
|
060122KMTCSHAI655028
|
V2#&Vải 100% Poly khổ 58" - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/CHIN CHYUN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
119794.38 MTK
|
|
2
|
310322GXSAG22038390
|
V2#&Vải dệt thoi 100% Poly khổ 58" - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ CHIN CHYUN INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
12130.58 MTK
|
|
3
|
110422ANBVHU42074405
|
V2#&Vải dệt thoi 100% Poly khổ 58" - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ CHIN CHYUN INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
61162.11 MTK
|
|
4
|
091121SHAHPH21N33950
|
V2#&Vải dệt kim 100% Poly khổ 58" - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ CHIN CHYUN INDUSTRIAL CO. LTD.
|
2021-12-11
|
CHINA
|
96557.01 MTK
|
|
5
|
191021SHAHPH21C33638
|
V2#&Vải dệt kim 100% Poly khổ 58" - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ CHIN CHYUN INDUSTRIAL CO. LTD.
|
2021-10-22
|
CHINA
|
29634.72 MTK
|
|
6
|
230921SHAHPH21932897
|
V2#&Vải 100% Poly khổ 58" - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ CHIN CHYUN INDUSTRIAL CO. LTD.
|
2021-09-28
|
CHINA
|
103070.21 MTK
|
|
7
|
110921SHAHPH21932755
|
V2#&Vải 100% Poly khổ 58" - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ CHIN CHYUN INDUSTRIAL CO. LTD.
|
2021-09-17
|
CHINA
|
116608.5 MTK
|