|
1
|
240521DNGZS2100831
|
V5.1#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Poly khổ 66'' - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ FUJIAN FYNEX TEXTILE SCIENCE & TECHNOLOGY
|
2021-05-31
|
CHINA
|
11630.88 MTK
|
|
2
|
200421HJTCHKG210400015
|
V5.1#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Poly khổ 66'' - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ FUJIAN FYNEX TEXTILE SCIENCE & TECHNOLOGY
|
2021-04-25
|
CHINA
|
80961.81 MTK
|
|
3
|
210121CJKX21011542
|
V5.1#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Poly khổ 66'' - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ FUJIAN FYNEX TEXTILE SCIENCE & TECHNOLOGY
|
2021-01-25
|
CHINA
|
44478.17 MTK
|
|
4
|
200121HJTCHKG210100010
|
V5.1#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Poly khổ 66'' - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/FUJIAN FYNEX TEXTILE SCIENCE & TECHNOLOGY
|
2021-01-23
|
CHINA
|
23070.3 MTK
|
|
5
|
301120CJKX20112601
|
V5.1#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Poly khổ 66'' (18293 Yds) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/FUJIAN FYNEX TEXTILE SCIENCE & TECHNOLOGY
|
2020-02-12
|
CHINA
|
28041.34 MTK
|