|
1
|
77255811863
|
nha#&Nhãn nhiệt các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ GLOBAL TRIM BUSINESS SERVICES LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
165600 PCE
|
|
2
|
77254571020
|
the#&Thẻ các loại chất liệu giấy - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ GLOBAL TRIM BUSINESS SERVICES LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
72000 PCE
|
|
3
|
77254571020
|
nha#&Nhãn các loại chất liệu vải - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ GLOBAL TRIM BUSINESS SERVICES LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
77750 PCE
|
|
4
|
77298329494
|
nhn#&Nhãn nhựa - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ GLOBAL TRIM BUSINESS SERVICES LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
23600 PCE
|
|
5
|
77298329494
|
the#&Thẻ các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ GLOBAL TRIM BUSINESS SERVICES LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
103000 PCE
|
|
6
|
77272624408
|
the#&Thẻ các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ GLOBAL TRIM BUSINESS SERVICES LTD
|
2021-01-28
|
CHINA
|
8000 PCE
|
|
7
|
77272624408
|
nha#&Nhãn nhiệt các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ GLOBAL TRIM BUSINESS SERVICES LTD
|
2021-01-28
|
CHINA
|
46400 PCE
|
|
8
|
77265030440
|
the#&Thẻ các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ GLOBAL TRIM BUSINESS SERVICES LTD
|
2021-01-19
|
CHINA
|
132500 PCE
|
|
9
|
77265030440
|
nha#&Nhãn nhiệt các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ GLOBAL TRIM BUSINESS SERVICES LTD
|
2021-01-19
|
CHINA
|
28800 PCE
|
|
10
|
77221928702
|
nha#&Nhãn các loại chất liệu vải - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/GLOBAL TRIM BUSINESS SERVICES LTD
|
2020-04-12
|
CHINA
|
37500 PCE
|