|
1
|
120821WTSHPG210807
|
V6.1#&Vải dệt kim 97% Poly 3% Spandex khổ 150cm - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO., LTD/ J&J GLOBAL
|
2021-08-17
|
CHINA
|
27100.07 MTK
|
|
2
|
201220DWSHFT2026W101N
|
chi#&Chỉ may các loại (5000m/cuộn) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ J&J GLOBAL
|
2020-12-25
|
CHINA
|
175000 MTR
|
|
3
|
201220DWSHFT2026W101N
|
chu#&Chun - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ J&J GLOBAL
|
2020-12-25
|
CHINA
|
76809.6 MTR
|
|
4
|
201220DWSHFT2026W101N
|
oze#&Oze - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ J&J GLOBAL
|
2020-12-25
|
CHINA
|
108000 SET
|
|
5
|
201220DWSHFT2026W101N
|
cdi#&Cúc đính các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ J&J GLOBAL
|
2020-12-25
|
CHINA
|
423600 PCE
|
|
6
|
201220DWSHFT2026W101N
|
the#&Thẻ các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ J&J GLOBAL
|
2020-12-25
|
CHINA
|
41200 PCE
|
|
7
|
201220DWSHFT2026W101N
|
ghi#&Ghim cài nhãn, dây treo thẻ - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ J&J GLOBAL
|
2020-12-25
|
CHINA
|
40900 PCE
|
|
8
|
201220DWSHFT2026W101N
|
nha#&Nhãn các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ J&J GLOBAL
|
2020-12-25
|
CHINA
|
333200 PCE
|
|
9
|
200919GESEYW1909514TR
|
V6#&Vải 93% Poly 7% Spandex khổ 58/60'' (7977.6 Yds) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ J&J GLOBAL
|
2019-09-27
|
CHINA
|
11117.15 MTK
|
|
10
|
300819GESEYW1908541TR
|
V6#&Vải 93% Poly 7% Spandex khổ 58/60'' (15713.7 Yds) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ J&J GLOBAL
|
2019-06-09
|
CHINA
|
21897.76 MTK
|