|
1
|
6016557304
|
btc#&Băng (dây) các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ QINGDAO CHANGJO TRADING CO.,LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
4500 PCE
|
|
2
|
0804213/ILEX21030968C
|
chu#&Chun - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ QINGDAO CHANGJO TRADING CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
92171.52 MTR
|
|
3
|
110621CJKX21050470
|
chu#&Chun - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ QINGDAO CHANGJO TRADING CO.,LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
26334.72 MTR
|
|
4
|
300421HWQDS2105816
|
chu#&Chun - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ QINGDAO CHANGJO TRADING CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
60076.08 MTR
|
|
5
|
260821HWQDS2108825
|
chu#&Chun - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ QINGDAO CHANGJO TRADING CO.,LTD
|
2021-06-09
|
CHINA
|
183794.4 MTR
|
|
6
|
140521HWQDS2105853
|
chu#&Chun - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ QINGDAO CHANGJO TRADING CO.,LTD
|
2021-05-22
|
CHINA
|
5943.6 MTR
|
|
7
|
240421SHASDS273003
|
chu#&Chun - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ QINGDAO CHANGJO TRADING CO.,LTD
|
2021-04-29
|
CHINA
|
78638.4 MTR
|
|
8
|
2404213/ILEX21040617B
|
chu#&Chun - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ QINGDAO CHANGJO TRADING CO.,LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
19751.04 MTR
|
|
9
|
1604213/ILEX21040365C
|
chu#&Chun - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ QINGDAO CHANGJO TRADING CO.,LTD
|
2021-04-20
|
CHINA
|
89976.96 MTR
|
|
10
|
300321SONGBAI20210329-1
|
chu#&Chun - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ QINGDAO CHANGJO TRADING CO.,LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
46085.76 MTR
|