|
1
|
SAM20215000
|
V7.1#&Vải dệt kim 65% Poly 35% Cotton khổ 70/72'' - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ YANTAI HONESTY IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
521.74 MTK
|
|
2
|
091020HLF20100018
|
V7.1#&Vải dệt kim 65% Poly 35% Cotton khổ 43'' (7768.95 Yds) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ YANTAI HONESTY IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
7758.91 MTK
|
|
3
|
091020HLF20100018
|
V7.1#&Vải dệt kim 65% Poly 35% Cotton khổ 70/72'' (19007.5 Yds) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ YANTAI HONESTY IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
31785.38 MTK
|
|
4
|
1.91020112000011E+20
|
V7.1#&Vải dệt kim 65% Poly 35% Cotton khổ 43'' (6441.3 Yds) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ YANTAI HONESTY IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2020-10-19
|
CHINA
|
6432.98 MTK
|
|
5
|
1.91020112000011E+20
|
V7.1#&Vải dệt kim 65% Poly 35% Cotton khổ 70/72'' (23546.06 Yds) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ YANTAI HONESTY IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2020-10-19
|
CHINA
|
39375.01 MTK
|
|
6
|
SAM20205020
|
V7.1#&Vải dệt kim 65% Poly 35% Cotton khổ 70/72'' (2067.4 Yds) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ YANTAI HONESTY IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
3457.22 MTK
|
|
7
|
SAM20205018
|
V7.1#&Vải dệt kim 65% Poly 35% Cotton khổ 70/72'' (45776.84 Yds) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
YASAINT INDUSTRIAL CO.,LTD/ YANTAI HONESTY IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2020-01-10
|
CHINA
|
76550.54 MTK
|