|
1
|
040122SHEXL2201159
|
NVL01137#&Vải chính dệt thoi 100% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
YIXING SHUNFANG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
19460.4 YRD
|
|
2
|
040322SHEXL22030110
|
NVL01137#&Vải chính dệt thoi 100% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
YIXING SHUNFANG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
7109.7 YRD
|
|
3
|
260122SHEXL2201694
|
NVL01137#&Vải chính dệt thoi 100% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
YIXING SHUNFANG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
9468.9 YRD
|
|
4
|
775630714013
|
NVL01137#&Vải chính dệt thoi 100% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
YIXING SHUNFANG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
20 YRD
|
|
5
|
120322SHEXL22030416
|
NVL01137#&Vải chính dệt thoi 100% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
YIXING SHUNFANG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
15840.8 YRD
|
|
6
|
180921SHEXL2109334
|
FW23717#&Vải dệt thoi thành phần 100% cotton có khổ 56" có trọng lượng riêng 316g/m2 không có nhãn hiệu được cung cấp công ty YIXING SHUNFANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY DUY MINH
|
YIXING SHUNFANG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-10-21
|
CHINA
|
14050 YRD
|
|
7
|
160821SHEXL2108253
|
NPL100#&Vải dệt thoi( Vải nhung) 100% Cotton, Khổ 57`/58`, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tdt
|
YIXING SHUNFANG IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-23
|
CHINA
|
4937.8 YRD
|
|
8
|
522545536951
|
NVL01137#&Vải chính dệt thoi 100% cotton (300gsm/57")
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
YIXING SHUNFANG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-07-12
|
CHINA
|
20 YRD
|
|
9
|
271121SHEXL2111896
|
NVL01137#&Vải chính dệt thoi 100% cotton (300gsm/57")
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
YIXING SHUNFANG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-06-12
|
CHINA
|
640 YRD
|
|
10
|
171020SHEXL2010275
|
NPL100#&Vải dệt thoi( Vải nhung) 100% Cotton 57/58", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tdt
|
YIXING SHUNFANG IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2020-10-23
|
CHINA
|
7090.81 MTR
|