1
|
290122ZGSHA0070000203
|
YF00004-5#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo, trọng lượng 200g/m2, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% Width: 4.16m
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YIZHENG SHENG XIN NONWOVEN FABRICS CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
23441.6 MTK
|
2
|
290122ZGSHA0070000203
|
YF00004-3#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo, trọng lượng 100g/m2, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% Width: 3.92m
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YIZHENG SHENG XIN NONWOVEN FABRICS CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
104134.8 MTK
|
3
|
290122ZGSHA0070000203
|
YF00004-3#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo, trọng lượng 100g/m2, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% Width: 4.74m
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YIZHENG SHENG XIN NONWOVEN FABRICS CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
171497.94 MTK
|
4
|
290122ZGSHA0070000203
|
YF00004-5#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo, trọng lượng 200g/m2, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% Width: 3.85m
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YIZHENG SHENG XIN NONWOVEN FABRICS CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
102256 MTK
|
5
|
020322HDMUSHAZ81417800
|
YF00004-3#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm nhân tạo, trọng lượng 100g/m2, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% Width: 3.92m
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YIZHENG SHENG XIN NONWOVEN FABRICS CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
43872.64 MTK
|
6
|
020322HDMUSHAZ81417800
|
YF00004-5#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm nhân tạo, trọng lượng 200g/m2, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% Width: 4.16m
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YIZHENG SHENG XIN NONWOVEN FABRICS CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
48048 MTK
|
7
|
020322HDMUSHAZ81417800
|
YF00004-5#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm nhân tạo, trọng lượng 200g/m2, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% Width: 4.16m
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YIZHENG SHENG XIN NONWOVEN FABRICS CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
68527.68 MTK
|
8
|
020322HDMUSHAZ81417800
|
YF00004-3#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm nhân tạo, trọng lượng 100g/m2, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% Width: 4.74m
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YIZHENG SHENG XIN NONWOVEN FABRICS CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
171976.68 MTK
|
9
|
301221HDMUSHAZ39482600
|
YF00004-5#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo,chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo, trọng lượng 200g/m2, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YIZHENG SHENG XIN NONWOVEN FABRICS CO., LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
67982.72 MTK
|
10
|
301221HDMUSHAZ39482600
|
YF00004-3#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo, trọng lượng 100g/m2, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YIZHENG SHENG XIN NONWOVEN FABRICS CO., LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
161200 MTK
|