|
1
|
140121COAU7229040710
|
Thép không gỉ dạng cuộn cán nguội, Stainless Steel Strips, Slit Edge 304 2B 4x93.4xCoil, dày 4mm, rộng 93.4mm, h.lượng carbon 4%,crom 18.29%, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH V- STAINLESS STEEL
|
YOSHU TANPAN SANGYO CO., LTD
|
2021-01-22
|
CHINA
|
22020 KGM
|
|
2
|
170720HF200700426
|
Vòng tròn bằng thép không gỉ (dùng làm mặt bích để nói đường ống) , stainless steel rings 316L/No.1, 75x2240x680mm, dày 75mm, đường kính ngoài 2240mm, đường kính trong 680mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH V- STAINLESS STEEL
|
YOSHU TANPAN SANGYO CO., LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
3
|
170720HF200700426
|
Sản phẩm bằng thép không gỉ, dạng vòng tròn, stainless steel rings 316L/No.1, 75x2240x680mm, dày 75mm, đường kính ngoài 2240mm, đường kính trong 680mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH V- STAINLESS STEEL
|
YOSHU TANPAN SANGYO CO., LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
4
|
050720CKCOSHA4017490
|
Thép không gỉ cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, stainless steel plate 316/316L/No.1, 16x105x3111.46, dày 16mm, rộng 105mm, 4pce#167.76kgs, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH V- STAINLESS STEEL
|
YOSHU TANPAN SANGYO CO., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
5
|
050720CKCOSHA4017490
|
Thép không gỉ cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, stainless steel plate 316/316L/No.1, 16x330x622, dày 16mm, rộng 330mm, 16pce#303.34kgs, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH V- STAINLESS STEEL
|
YOSHU TANPAN SANGYO CO., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
16 PCE
|
|
6
|
050720CKCOSHA4017490
|
Thép không gỉ cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, stainless steel plate 316/316L/No.1, 16x230x240, dày 16mm, rộng 230mm, 16pce#303.34kgs, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH V- STAINLESS STEEL
|
YOSHU TANPAN SANGYO CO., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
16 PCE
|
|
7
|
050720CKCOSHA4017490
|
Thép không gỉ cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, stainless steel plate 316/316L/No.1, 16x140x296.96, dày 16mm, rộng 140mm, 8pce#151.67kgs, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH V- STAINLESS STEEL
|
YOSHU TANPAN SANGYO CO., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
8 PCE
|
|
8
|
050720CKCOSHA4017490
|
Thép không gỉ cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, stainless steel plate 316/316L/No.1, 16x230x619.85, dày 16mm, rộng 230mm, 6pce#113.75kgs, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH V- STAINLESS STEEL
|
YOSHU TANPAN SANGYO CO., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
9
|
050720CKCOSHA4017490
|
Thép không gỉ cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, stainless steel plate 316/316L/No.1, 16x582x814, dày 16mm, rộng 582mm, 10pce#189.59kgs, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH V- STAINLESS STEEL
|
YOSHU TANPAN SANGYO CO., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
10
|
050720CKCOSHA4017490
|
Thép không gỉ cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, stainless steel plate 316/316L/No.1, 10x5388.26x4494.15, dày 10mm, rộng 4494.15mm, 2pce#495.55kgs, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH V- STAINLESS STEEL
|
YOSHU TANPAN SANGYO CO., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
2 PCE
|