1
|
112100013830074
|
THANCOC#&Than cốc kích cỡ hạt 80-150mm, Cacbon >=85%, lưu huỳnh (S) =<2.5%, độ tro =<13.5%, độ bốc =<1.5%, độ ẩm =<8%, dùng để luyện Antimon.
|
Công ty TNHH kim loại màu Quảng Ninh
|
YUAN YUAN METALS CO., LTD.
|
2021-12-07
|
CHINA
|
170000 KGM
|
2
|
112100008782807
|
THANCOC#&Than cốc kích cỡ hạt 80-150mm, Cacbon >=85%, lưu huỳnh (S) =<2.5%, độ tro =<13.5%, độ bốc =<1.5%, độ ẩm =<8%, dùng để luyện Antimon.
|
Công ty TNHH kim loại màu Quảng Ninh
|
YUAN YUAN METALS CO., LTD.
|
2021-12-01
|
CHINA
|
250000 KGM
|
3
|
112100016008719
|
THANCOC#&Than cốc kích cỡ hạt 80-150mm, Cacbon >=85%, lưu huỳnh (S) =<2.5%, độ tro =<13.5%, độ bốc =<1.5%, độ ẩm =<8%, dùng để luyện Antimon.
|
Công ty TNHH kim loại màu Quảng Ninh
|
YUAN YUAN METALS CO., LTD.
|
2021-10-25
|
CHINA
|
160000 KGM
|
4
|
112100015893989
|
THANCOC#&Than cốc kích cỡ hạt 80-150mm, Cacbon >=85%, lưu huỳnh (S) =<2.5%, độ tro =<13.5%, độ bốc =<1.5%, độ ẩm =<8%, dùng để luyện Antimon.
|
Công ty TNHH kim loại màu Quảng Ninh
|
YUAN YUAN METALS CO., LTD.
|
2021-10-20
|
CHINA
|
170000 KGM
|
5
|
112100017332291
|
THANCOC#&Than cốc kích cỡ hạt 80-150mm, Cacbon >=85%, lưu huỳnh (S) =<2.5%, độ tro =<13.5%, độ bốc =<1.5%, độ ẩm =<8%, dùng để luyện Antimon.
|
Công ty TNHH kim loại màu Quảng Ninh
|
YUAN YUAN METALS CO., LTD.
|
2021-10-12
|
CHINA
|
300000 KGM
|
6
|
112100015023154
|
THANCOC#&Than cốc kích cỡ hạt 80-150mm, Cacbon >=85%, lưu huỳnh (S) =<2.5%, độ tro =<13.5%, độ bốc =<1.5%, độ ẩm =<8%, dùng để luyện Antimon.
|
Công ty TNHH kim loại màu Quảng Ninh
|
YUAN YUAN METALS CO., LTD.
|
2021-09-14
|
CHINA
|
170000 KGM
|
7
|
112100013739823
|
THANCOC#&Than cốc kích cỡ hạt 80-150mm, Cacbon >=85%, lưu huỳnh (S) =<2.5%, độ tro =<13.5%, độ bốc =<1.5%, độ ẩm =<8%, dùng để luyện Antimon.
|
Công ty TNHH kim loại màu Quảng Ninh
|
YUAN YUAN METALS CO., LTD.
|
2021-08-07
|
CHINA
|
170000 KGM
|
8
|
112100012782107
|
THANCOC#&Than cốc kích cỡ hạt 80-150mm, Cacbon >=85%, lưu huỳnh (S) =<2.5%, độ tro =<13.5%, độ bốc =<1.5%, độ ẩm =<8%, dùng để luyện Antimon.
|
Công ty TNHH kim loại màu Quảng Ninh
|
YUAN YUAN METALS CO., LTD.
|
2021-08-06
|
CHINA
|
170000 KGM
|
9
|
112100014026314
|
THANCOC#&Than cốc kích cỡ hạt 80-150mm, Cacbon >=85%, lưu huỳnh (S) =<2.5%, độ tro =<13.5%, độ bốc =<1.5%, độ ẩm =<8%, dùng để luyện Antimon.
|
Công ty TNHH kim loại màu Quảng Ninh
|
YUAN YUAN METALS CO., LTD.
|
2021-07-19
|
CHINA
|
160000 KGM
|
10
|
112100011854148
|
THANCOC#&Than cốc kích cỡ hạt 80-150mm, Cacbon >=85%, lưu huỳnh (S) =<2.5%, độ tro =<13.5%, độ bốc =<1.5%, độ ẩm =<8%, dùng để luyện Antimon.
|
Công ty TNHH kim loại màu Quảng Ninh
|
YUAN YUAN METALS CO., LTD.
|
2021-06-05
|
CHINA
|
130000 KGM
|