1
|
230219SITGTXHP250411
|
Hợp kim Ferro silicon, hàng dạng cục, hàm lượng Si tối thiểu 72%, hàm lượng C tối đa 0.2%, hàng đóng gói đồng nhất 1000kg/bao, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Máy Và Phụ Tùng
|
YUANPING TRADING CO.,LIMITED
|
2019-08-03
|
CHINA
|
100 TNE
|
2
|
160319SITGTXHP252479
|
Ferro Silicon. Hàm lượng Silic = 72%min , size 10-50 mm 90% min. Hàng mới 100%, hàng đóng gói đồng nhất 1000kg/bao.Hàm lượng Cacbon 0,2% max.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hợp Kim Ferro Thái Dương
|
YUANPING TRADING CO.,LIMITED
|
2019-03-29
|
CHINA
|
100000 KGM
|
3
|
200819KMTCXGG1488572
|
Ferro Silicon. Hàm lượng Silic = 72%min , size 10-50 mm 90% min. Hàng mới 100%, hàng đóng gói đồng nhất 1000kg/bao.Hàm lượng Cacbon 0,2% max.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hợp Kim Ferro Thái Dương
|
YUANPING TRADING CO.,LIMITED
|
2019-03-09
|
CHINA
|
150000 KGM
|
4
|
200819KMTCXGG1488572
|
Ferro Silicon. Hàm lượng Silic = 72%min , size 10-50 mm 90% min. Hàng mới 100%, hàng đóng gói đồng nhất 1000kg/bao.Hàm lượng Cacbon 0,2% max.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hợp Kim Ferro Thái Dương
|
YUANPING TRADING CO.,LIMITED
|
2019-03-09
|
CHINA
|
150000 KGM
|
5
|
031118SITGTXHP241639
|
Ferro Silicon. Hàm lượng Silic = 72%min , size 10-50 mm trở lên 90% min. Hàng mới 100%, hàng đóng gói đồng nhất 1000kg/bao.Hàm lượng Cacbon 0,2% max.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hợp Kim Ferro Thái Dương
|
YUANPING TRADING CO.,LIMITED
|
2018-11-20
|
CHINA
|
100 TNE
|
6
|
011018EGLV141800407711
|
Ferro Silicon. Hàm lượng Silic = 72%min , size 10-50 mm trở lên 90% min. Hàng mới 100%, hàng đóng gói đồng nhất 1000kg/bao.Hàm lượng Cacbon 0,2% max.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hợp Kim Ferro Thái Dương
|
YUANPING TRADING CO.,LIMITED
|
2018-10-15
|
HONG KONG
|
100000 KGM
|